Hiện nay có nhiều phương pháp hiệu quả để xử lý nước nhiễm mặn, giúp biến nước mặn thành nguồn nước ngọt nhằm mục đích sử dụng. Việc giải quyết vấn đề này đã trở thành giải pháp quan trọng, đặc biệt tại các vùng bị xâm nhập mặn. Bằng cách sử dụng các giải pháp được đề cập trong bài viết dưới đây của ATS Water Technology, quá trình xử lý nước mặn sẽ trở nên đơn giản và chất lượng hơn bao giờ hết. Hãy tìm hiểu ngay!

cach xu ly nuoc nhiem man thanh nuoc ngot

1. Xử lý nước nhiễm mặn là gì?

Quá trình áp dụng các giải pháp nhằm làm giảm hàm lượng muối trong nguồn nước bị nhiễm mặn được gọi là xử lý nước nhiễm mặn. Việc này nhằm mục đích nâng cao chất lượng nước, để nó đáp ứng được các tiêu chuẩn sử dụng cho con người, nông nghiệp, công nghiệp… 

Để đánh giá một phương pháp xử lý nước mặn có hiệu quả hay không, cần xem xét đến các yếu tố như chi phí đầu tư, hiệu quả sử dụng năng lượng, cũng như tác động của phương pháp đó đối với môi trường xung quanh.

2. Tại sao cần xử lý nước nhiễm mặn?

Nguồn nước là một tài nguyên thiết yếu cho sự sống và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, nguy cơ nhiễm mặn đang đe dọa nghiêm trọng nguồn nước ngọt quý giá này. Việc xử lý nước nhiễm mặn đóng vai trò quan trọng, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho con người và môi trường như sau:

2.1. Ảnh hưởng đến sức khỏe

Nước nhiễm mặn có hàm lượng muối cao như natri clorua, magie, canxi… Khi con người sử dụng nước này sẽ dẫn đến tình trạng mất nước, rối loạn cân bằng điện giải trong cơ thể, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của các cơ quan như tim, thận và hệ thần kinh.

Sử dụng nước nhiễm mặn để nấu ăn có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi, khó tiêu, táo bón hoặc tiêu chảy. Ngoài ra còn có nguy cơ cao huyết áp, sỏi thận, bệnh tim mạch do tích tụ muối trong cơ thể.

Nước nhiễm mặn cũng gây hại cho da như khô nẻ, ngứa, một số bệnh ngoài da; làm tóc khô xơ, dễ gãy rụng; đồng thời còn có thể kích ứng mắt.

2.2. Ảnh hưởng đến nông nghiệp

Sự nhiễm mặn trong nguồn nước tưới tiêu đem lại nhiều hậu quả nghiêm trọng cho hoạt động nông nghiệp. Cụ thể như sau:

  • Khi nước nhiễm mặn được sử dụng để tưới tiêu, hàm lượng muối cao có xu hướng tích tụ trong lớp đất canh tác. Việc tích tụ muối dần dần làm tăng độ mặn của đất, khiến đất trở nên cằn cỗi, thiếu dinh dưỡng và không còn thích hợp để trồng trọt. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ mất mùa hoàn toàn.
  • Nếu cây trồng tiếp xúc với nước có nồng độ muối cao, chúng sẽ gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất. Hệ quả là cây trồng sẽ bị héo, rụng lá và có thể bị chết. Tình trạng này không chỉ làm giảm năng suất mà còn ảnh hưởng đến chất lượng nông sản.
  • Trong mùa khô, nhu cầu tưới tiêu cho cây trồng là rất lớn. Nếu nguồn cung cấp nước ngọt không đủ để đáp ứng nhu cầu này, người nông dân sẽ buộc phải sử dụng nước nhiễm mặn. Tuy nhiên, việc sử dụng nước nhiễm mặn sẽ dẫn đến các vấn đề đã đề cập ở trên, khiến cây trồng bị thiếu nước và chết, gây ra sụt giảm nghiêm trọng trong năng suất của vụ mùa.
  • Sự suy giảm năng suất nông nghiệp do ảnh hưởng của nước nhiễm mặn sẽ gây ra thiệt hại kinh tế trực tiếp cho người dân làng quê, đặc biệt là những hộ gia đình phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp. Thu nhập thấp có thể dẫn đến tình trạng nghèo đói và thiếu lương thực trong khu vực.

2.3. Ảnh hưởng đến công nghiệp

Nước nhiễm mặn không chỉ gây hại cho sức khỏe con người và hoạt động nông nghiệp mà còn tác động nghiêm trọng đến nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm và đồ uống: Hàm lượng muối cao trong nước nhiễm mặn sẽ làm thay đổi mùi vị, hương vị đặc trưng của thực phẩm và đồ uống nếu được sử dụng làm nguyên liệu chính. Với những ngành sản xuất bia, rượu, nước giải khát, nước đóng chai cần nguồn nước ngọt chất lượng cao nên nước nhiễm mặn không thể sử dụng được.
  • Trong các nhà máy sản xuất công nghiệp: Sử dụng nước nhiễm mặn sẽ làm tăng nguy cơ đóng cặn muối trên các thiết bị, đường ống dẫn nước và làm ăn mòn các bộ phận kim loại của máy móc, dây chuyền sản xuất. Điều này không chỉ gây ra hỏng hóc, thường xuyên phải bảo dưỡng sửa chữa, mà còn làm giảm tuổi thọ sử dụng của thiết bị sản xuất, dẫn đến tốn nhiều chi phí.
  • Ngành điện tử: Đây là một trong những ngành đòi hỏi nguồn nước tinh khiết cao nhất. Nước nhiễm mặn hoàn toàn không đạt được tiêu chuẩn để sử dụng trong quá trình sản xuất và làm sạch các linh kiện nhạy cảm với muối.

3. Giải pháp xử lý nước nhiễm mặn

Hiện nay, có nhiều phương pháp xử lý nước nhiễm mặn hữu ích để giảm độ mặn và cải thiện chất lượng nước. Vậy, các phương pháp lọc nước nhiễm mặn là gì? Hãy cùng tìm hiểu về quy trình công nghệ xử lý nước nhiễm mặn qua thông tin dưới đây.

cac giai phap xu ly nuoc nhiem man

3.1. Giai đoạn tiền xử lý

Nguồn nước nhiễm mặn ban đầu được tích trữ trong bồn chứa lớn và sau đó bơm qua hệ thống lọc thô để loại bỏ các tạp chất lơ lửng có kích thước lớn. Thiết bị lọc tự làm sạch tự động Amiad với kích thước lỗ lọc 200 – 300 μm đảm nhận nhiệm vụ loại bỏ phần lớn các chất rắn lơ lửng có trong nước như cát, bùn đất, rác thải. Bước lọc thô này giúp bảo vệ các thiết bị lọc tinh vi hơn ở giai đoạn tiếp theo khỏi bị tắc nghẽn hoặc hư hỏng.

Tiếp theo, dòng nước đã qua lọc thô sẽ được đưa trực tiếp đến hệ thống màng siêu lọc UF (Ultrafiltration) để tiếp tục loại bỏ các tạp chất còn sót lại có kích thước siêu nhỏ. Công nghệ màng lọc UF X-Flow của Pentair sử dụng lõi lọc có kích thước lỗ chỉ 0,02 μm và cơ chế lọc đặc biệt từ bên trong ra ngoài, cho phép loại trừ hoàn toàn các chất bẩn kích thước siêu nhỏ như vi khuẩn, chất keo, nhũ tương hay các phân tử lơ lửng lớn khác trong nước. 

Chu kỳ lọc và rửa ngược định kỳ của hệ UF diễn ra trong khoảng 20 – 120 phút để đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu. Nước sau khi qua xử lý bằng màng UF sẽ được chứa tạm trong bồn chứa riêng.

Từ bồn chứa nước sau UF, dòng nước sẽ tiếp tục được bơm đến hệ thống màng RO qua đường ống có lắp đặt bộ lọc tinh Aqualine có kích thước lõi lọc 5 μm. Bước lọc tinh này nhằm loại bỏ hoàn toàn các hạt bụi bẩn, cặn lơ lửng cuối cùng còn sót lại, bảo vệ an toàn cho bơm cao áp và đặc biệt là màng RO ở giai đoạn xử lý chính khỏi bị hư hỏng.

Song song với quá trình lọc vật lý, hóa chất chuyên dụng chống cáu cặn PWT như SpectraGuard 360 cũng được bơm đồng thời vào dòng nước trước khi vào màng RO. 

Đối với nguồn nước có hàm lượng muối cao, việc sử dụng chất chống cáu cặn đặc biệt này là cần thiết để kiểm soát và loại bỏ các thành phần gây cáu cặn như cacbonat, sunfat, phosphat, hydroxide kim loại, silica… giúp kéo dài tuổi thọ màng RO, tăng hiệu suất xử lý và hạn chế tối đa tần suất vệ sinh CIP, tiết kiệm chi phí vận hành.

Ngoài ra, chất chống cáu cặn PWT còn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn được NSF/ANSI công nhận cho dùng trong nguồn nước ăn uống.

3.2. Giai đoạn xử lý chính

Trong hệ RO, đề xuất sử dụng màng LG SW 400 ES được sản xuất trên nền công nghệ cấu trúc nano TFN (Thin Film Nanocomposite). Loại màng này có khả năng khử TDS cao từ 200 – 20.000 mg/l, phù hợp cho nguồn nước nhiễm mặn cao và độ mặn thay đổi theo mùa. 

Màng LG SW 400 ES giúp loại bỏ hầu hết tạp chất, có đặc tính chống bám bẩn sẽ tăng tuổi thọ màng, giảm tần suất vệ sinh CIP và thời gian dừng hệ thống, tiết kiệm chi phí vận hành. Nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 08-1:2018/BYT về nước sạch sinh hoạt, sản xuất.

Vỏ màng RO Codeline của Pentair được chế tạo từ vật liệu cao cấp, chịu áp suất cao, bảo vệ màng RO khỏi tác động bên ngoài và hạn chế rò rỉ nước trong quá trình vận hành.

4. Lợi ích của việc xử lý nước nhiễm mặn mang lại

Việc xử lý nước nhiễm mặn mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Khi nước nhiễm mặn được xử lý, chúng ta có thể tận dụng và sử dụng nguồn nước này cho các mục đích sinh hoạt và kinh doanh. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng của cách xử lý nước nhiễm mặn:

  • Công nghệ này giúp loại bỏ hầu hết các chất gây hại có trong nước nhiễm mặn như muối, khoáng chất độc hại, kim loại nặng, vi sinh vật… Điều này đảm bảo nguồn nước sạch, an toàn cho con người sử dụng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • Nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp cho mục đích sản xuất công nghiệp và sinh hoạt. Nhờ đó, các nhà máy có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm, đáp ứng quy định nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Công nghệ xử lý nước nhiễm mặn có thể xử lý được nhiều loại nguồn nước khác nhau như nước ngầm, nước mặt, nước nhiễm mặn cao. Nhờ khả năng ứng dụng rộng rãi này, công nghệ giúp giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt cấp bách ở nhiều khu vực.
  • Việc xử lý nước nhiễm mặn thành nước sạch giúp khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn nước có sẵn, đảm bảo phát triển bền vững nguồn tài nguyên nước quý giá.

5. Câu hỏi thường gặp

Bên dưới là một số câu hỏi liên quan đến việc xử lý nước nhiễm mặn, Quý khách hàng có thể tham khảo:

Làm thế nào để đánh giá hiệu suất của quá trình xử lý nước mặn?

Hiệu suất của quá trình xử lý nước mặn thường được đánh giá thông qua việc đo lượng muối còn lại trong nước sau quá trình xử lý, cũng như các chỉ tiêu khác như nồng độ khoáng chất, pH, và các chất ô nhiễm khác.

Xử lý nước nhiễm mặn có ứng dụng gì trong lĩnh vực công nghiệp hoặc sinh hoạt?

Xử lý nước nhiễm mặn có thể được sử dụng để sản xuất nước uống, nước sử dụng trong công nghiệp, nước tưới tiêu trong nông nghiệp, và cung cấp nước cho các vùng cạn kiệt tài nguyên nước.

Tại sao việc xử lý nước nhiễm mặn quan trọng ở các khu vực cạn kiệt nước sạch?

Việc xử lý nước nhiễm mặn là rất quan trọng trong các khu vực cạn kiệt nước sạch, vì nó cung cấp một nguồn nước mới và tiềm năng để đáp ứng nhu cầu nước trong môi trường tại những khu vực này. Điều này đã trở thành một giải pháp quan trọng để đảm bảo nguồn nước chất lượng cho cộng đồng, nông nghiệp và các hoạt động công nghiệp.

Như vậy, xử lý nước nhiễm mặn là giải pháp hiệu quả để biến nước mặn thành nước ngọt mà Quý khách hàng nên quan tâm. Công nghệ màng RO của Công ty Công nghệ nước ATS với các thành phần tiên tiến giúp loại bỏ hoàn toàn muối và tạp chất, đáp ứng nhu cầu nước ngọt sạch cho sinh hoạt và sản xuất. Nếu quý khách hàng muốn hiểu rõ hơn về quy trình xử lý này của chúng tôi thì hãy liên hệ ngay qua:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS