Giỏ hàng

Màng RO nước lợ

Rated 4.5/5 based on 16 customer reviews
Thương hiệu: LG CHEM
| |
Danh mục: Màng RO

MÀNG RO NanoH2O™ với công nghệ cấu trúc vật liêu nano Thin Film Nano-Composite (TFN)

Hiện nay, khái niệm màng RO không còn xa lạ đối với các đơn vị tư vấn, nhà thầu, chủ đầu tư… và công nghệ Thin Film Compoiste (TFC) là công nghệ truyền thống, công nghệ này được tất cả các nhà sản xuất trên thế giới như Dupont, Toray, Suez, Nitto Denko áp dụng trong 5 thập kỷ qua.


Màng RO LG Chem là một trong những thiết bị giữ vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực xử lý nước như (xử lý nước biển, xử lý nước cấp, xử lý nước siêu sạch, xử lý nước cho sản xuất…) vì vậy hầu hết các nhà sản xuất luôn đầu tư nghiên cứu để tối ưu hoá chất lượng nhằm mang lại lợi ích cao nhất cho khách hàng. 


Thế giới ngày càng phát triển & đặc biệt là sự bứt phá về công nghệ & vật liệu ứng dụng ngày càng diễn ra nhanh chóng. Đối với màng RO LG Chem thì sao ?


Công nghệ truyền thống TFC vẫn phát huy tốt vai trò của nó nhưng vẫn còn gặp phải một số hạn chế nhất định. Vậy đã có công nghệ mới nào cải tiến được những hạn chế đó?

 

Sản phẩmKích thước (đường kính)Diện tích bề mặt hoạt động của màngLưu lượng dòng thấmĐộ khử muối ổn địnhDatasheet
 mminchft2m2gpdm3/ngày% 
Màng RO LG BW 400 AFR G22007.94003711,50043.599.7
Màng RO LG BW 400 R G22007.94003711,50043.599.8

Màng RO LG BW 440 R G22007.94404112,65047.999.8

Màng RO LG BW 400 R Dura2007.94003710,50039.799.7

Màng RO LG BW 440 R Dura2007.94404111,55043.799.7

Màng RO LG BW 400 R2007.94003710,50039.799.6

Màng RO LG BW 440 R2007.94404111,55043.799.6

Màng RO LG BW 400 AFR2007.94003710,50039.799.6

Màng RO LG BW 400 ES L2007.94003710,50039.799.6

Màng RO LG BW 440 ES L2007.94404111,55043.799.6
Màng RO LG BW 400 ES2007.94003710,50039.799.6

Màng RO LG BW 440 ES2007.94404111,55043.799.6

Màng RO LG BW 400 UES2007.94003710,50039.799.0

Màng RO LG BW 440 UES2007.94404111,55043.799.0

Màng RO LG BW 4040 R1003.9857.92,5009.599.6

Màng RO LG BW 4021 R1003.9343.21,0003.899.6

Màng RO LG BW 2540 R602.4222.07502.899.6

Màng RO LG BW 2521 R602.490.93451.399.6

Màng RO LG BW 4040 ES1003.9857.92,5009.599.5

Màng RO LG BW 4021 ES1003.9343.21,0003.899.5

Màng RO LG BW 2540 ES602.4222.07502.899.5

Màng RO LG BW 2521 ES602.490.93451.399.5

Màng RO LG BW 4040 UES1003.9857.92,70010.299.0

Màng RO LG BW 4021 UES1003.9343.21,0003.899.0

Màng RO LG BW 2540 UES602.4222.08003.099.0

Màng RO LG BW 2521 UES602.490.93451.399.0

Màng RO LG CW 4040 SF1003.9857.92,90011.099.0

Để giải quyết vấn đề trên, Tập đoàn NanoH2O™ của Mỹ (được sáp nhập với LG Chem năm 2016) đầu tư nghiên cứu công nghệ và vật liệu mới cho màng RO & thời gian trải qua hơn 5 năm nghiên cứu các nhà khoa học Mỹ đã cho ra đời công nghệ & vật liệu mới cho màng RO. Đó chính là công nghệ cấu trúc vật liệu nano cho màng RO Thin Film Nanocomposite (TFN), với công nghệ này sẽ mang lại những lợi ích vượt trội gì cho khách hàng về chi phí đầu tư & vận hành?
-    Khả năng xử lý tốt hơn (99.89%)
-    Tiết kiệm năng lượng (25%)
-    Tối ưu hoá lưu lượng
-    Giảm diện tích mặt bằng thi công
-    Chu kỳ thay thế màng lâu hơn    


Chính vì công nghệ bứt phá vượt trội trên, màng RO LG nước lợ NanoH2O™ (BWRO) hiện đang chiếm lĩnh thị phần lớn nhất thế giới (trích nguồn: Global No. 1 in Seawater RO).

 

Bên cạnh thế mạnh vượt trội màng RO LG nước lợ (BWRO), màng RO NanoH2O™ còn có tất cả các dòng màng áp dụng cho nguồn nước đầu vào là: nước biển, nước ngọt … để đáp ứng cho hầu hết các lĩnh vực công nghiệp như nước siêu sạch cho ngành dược, công nghệ bán dẫn, nước cho sản xuất, nước cho nồi hơi, tái sử dụng nước thải…cũng như nước uống.

 

Màng BWRO NanoH2O™ của LG Chem là sản phẩm của thành tựu công nghệ TFN sử dụng vật liệu nano trên màng RO giúp tăng cường khả năng chống cáu cặn, khử muối của màng trong khi lưu lượng lớn và áp suất vận hành thấp hơn so với màng RO Thin-Film-Composite (TFC) thông thường. Điều này giúp cho hiệu suất xử lý cũng như khả năng hoạt động của màng càng ổn định và bền bỉ. 

 

CÁC LOẠI MÀNG BWRO NanoH2O™

Màng RO LG BW AFR G2
- Chống cáu cặn, Khử muối cao, Lưu lượng lớn, Độ bền cao
Màng RO LG BW R G2                                                          
- Khả năng khử muối vượt trội, Lưu lượng lớn, Độ bền cao
Màng RO LG BW R DURA                                                             
- Khả năng khử muối cao, Độ bền cao
Màng RO LG BW R                                                                        
- Khả năng khử muối cao
Màng RO LG BW AFR
- Chống cáu cặn, khả năng khử muối cao
Màng RO LG BW ES
- Tiết kiệm năng lượng
Màng RO LG BW UES
- Siêu tiết kiệm năng lượng
 

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÀNG 8" BWRO NanoH2O™ CỦA LG CHEM

 

Sản phẩm

Diện tích bề mặt

m(ft2)

Lưu lượng

m3/ngày (GPD)

Độ khử muối

ổn định

 %

Độ khử muối

tối thiểu

%

Feed spacer

mm (mil)

Áp lực test
 psi (bar)

High Rejection Standard

Màng RO LG BW 440 R G2
Màng RO LG BW 440 R Dura
Màng RO LG BW 440 R
Màng RO LG BW 400 R

41(440 )
41(440 )
41(440 )
37(400)

47.9(12,650)
43.7(11,550)
43.7(11,550)
39.7(10,500)

99.8
99.70
99.60
99.60

99.65
99.60
99.50
99.50

0.71 (28)
0.71 (28)
0.71 (28)
0.86 (34)

225 (15.5)

High Rejection Anti-fouling

Màng RO LG BW 400 R G2
Màng RO LG BW 400 AFR G2
Màng RO LG BW 400 R Dura
Màng RO LG BW 400 AFR

37(400)
37(400)
37(400)

37(400)

43.5(11,500)
43.5(11,500)
39.7(10,500)
39.7(10,500)

99.8
99.70
99.70
99.60

99.65
99.60
99.60
99.50

0.86 (34), low dP
0.86 (34), low dP
0.86 (34), low dP
0.86 (34)

Low Pressure Standard

Màng RO LG BW 440 ES
Màng RO LG BW 400 ES

41(440)
37(400)

43.7(11,550)
39.7(10,500)

99.60
99.60

99.50
99.50

0.71 (28)
0.86 (34)

150 (10.3)

Ultra Low Pressure

Màng RO LG BW 440 UES
Màng RO LG BW 400 UES

41(440)

37(400)

47.9(12,650)
43.5(11,500)

99.00
99.00

98.00
98.00

0.71 (28)
0.86 (34)

125 (8.6)

Điều kiện test: Nacl: 2000 ppm; Nhiệt độ: 25 ºC; pH: 7; Tỉ lệ thu hồi: 15 %.

 

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÀNG 2.5" & 4" BWRO NanoH2O™ CỦA LG CHEM

 

Sản phẩm

Diện tích bề mặt
m2 (ft2)

Lưu lượng

m3/ngày (GPD)

Độ khử muối

ổn định

 %

Độ khử muối

tối thiểu

%

Feed spacer

mm (mil)

Tỉ lệ thu hồi
%
Áp lực test psi (bar)

High Rejection 1

Màng RO LG BW 4040 R
Màng RO LG BW 4021 R
Màng RO LG BW 2521 R

7.9(85)
3.2(34)
0.9(9)

9.5(2,500)
3.8(1,000)
1.3(345)

99.6
99.6
99.6

99.3
99.3
99.3

0.71 (28)
0.71 (28)
0.71 (28)

15
8
8

225 (15.5)

Low Pressure 1

Màng RO LG BW 4040 ES
Màng RO LG BW 4021 ES
Màng RO LG BW 2521 ES

7.9(85)
3.2(34)
0.9(9)

9.5(2,500)
3.8(1,000)
1.3(345)

99.5
99.5
99.5

99.2
99.2
99.2

0.71 (28)
0.71 (28)
0.71 (28)

15
8
8

150 (10.3)

Ultra Low Pressure 2

Màng RO LG CW 4040 SF *
Màng RO LG BW 4040 UES
Màng RO LG BW 4021 UES
Màng RO LG BW 2540 UES
Màng RO LG BW 2521 UES

7.9(85)
7.9(85)
3.2(34)
2.0(21)
0.9(9)

11.0(2,900)
10.2(2,700)
3.8(1,000)
2.8(750)
1.3(345)

99.0
99.0
99.0
99.0
99.0

98.0
98.0
98.0
98.0
98.0

0.71 (28)
0.71 (28)
0.71 (28)
0.71 (28)
0.71 (28)

15
15
8
15
8

100 (6.9)

Điều kiện test 1: Nacl: 2000 ppm; Nhiệt độ: 25 ºC; pH: 7

Điều kiện test 2: Nacl: 500 ppm; Nhiệt độ: 25 ºC; pH: 7

*Loại màng khô

Để biết thêm chi tiết về công nghệ, tư vấn thiết kế & thiết bị. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận những tư vấn hữu ích về sản phẩm ngay hôm nay.

 

 
 

Sản phẩm đã xem