Trong lĩnh vực xử lý nước, chỉ số TDS là thông số quan trọng để đánh giá chất lượng của nguồn nước. Với hệ thống RO, giá trị TDS ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành, tuổi thọ màng lọc và chất lượng nước đầu ra. Hiểu rõ chỉ số này giúp Quý khách kiểm soát nguồn nước và tối ưu hiệu quả hệ thống. Hãy cùng ATS Water Technology tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. Chỉ số TDS là gì?
Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids) là tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước, biểu thị tổng lượng các ion, muối khoáng, kim loại và một số hợp chất hữu cơ hòa tan có trong nước. TDS thường được đo bằng đơn vị mg/L hoặc ppm (phần triệu). Giá trị này càng cao thì chứng tỏ nước chứa nhiều tạp chất hòa tan, có thể ảnh hưởng đến mùi vị, độ an toàn và khả năng sử dụng trong sinh hoạt hoặc sản xuất.
TDS không chỉ đơn thuần phản ánh độ mặn của nước, mà còn bao gồm nhiều thành phần khác như canxi, magie, natri, kali, cacbonat, clorua, sunfat, sắt và các kim loại nặng. Do đó, chỉ số TDS là một thông số tổng hợp, đóng vai trò nền tảng trong việc đánh giá chất lượng nước.

2. Ý nghĩa của chỉ số TDS trong nước
Ý nghĩa chỉ số TDS (tổng chất rắn hòa tan) trong nước là gì? Chỉ số TDS không chỉ ảnh hưởng đến cảm quan của nước như vị ngọt, mặn, chát, mà còn liên quan trực tiếp đến sức khỏe và hiệu quả vận hành hệ thống xử lý nước:
- Đối với nước uống: TDS quyết định hương vị và cảm quan. Nước có TDS quá thấp (<50 ppm) thường nhạt, thiếu khoáng chất tự nhiên cần thiết cho cơ thể, trong khi TDS quá cao (>500 ppm) có thể làm cho nước có vị mặn, chát hoặc lợ tùy thành phần muối và khoáng hòa tan, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ tích tụ kim loại nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Trong công nghiệp: chỉ tiêu TDS là cơ sở để đánh giá nguy cơ đóng cặn và ăn mòn đường ống, nồi hơi, tháp giải nhiệt hay các thiết bị trao đổi nhiệt. Đặc biệt, đối với hệ thống RO, việc kiểm soát TDS đầu vào và đầu ra đóng vai trò then chốt giúp duy trì tuổi thọ màng lọc, ổn định hiệu suất và đảm bảo chất lượng nước thành phẩm.
- Trong nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản: chỉ số TDS phản ánh độ khoáng của nước, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi cũng như khả năng hấp thu dinh dưỡng.
Vì vậy, chỉ số TDS được xem như một chỉ tiêu chất lượng nước quan trọng để đánh giá nước có sạch, an toàn và phù hợp cho mục đích sử dụng hay không. Đồng thời, đây cũng là cơ sở để lựa chọn công nghệ xử lý nước thích hợp.

Xem thêm: Chỉ số TSS là gì? Ý nghĩa và cách kiểm soát TSS của nước
3. Bảng chỉ số TDS tiêu chuẩn của một số loại nước
Chỉ số TDS của nước thay đổi tùy theo nguồn và mục đích sử dụng. Mỗi loại nước đều có khoảng TDS đặc trưng phản ánh mức độ an toàn và chất lượng. Bảng sau sẽ giúp Quý khách hàng dễ dàng so sánh và xác định nước có phù hợp với nhu cầu sinh hoạt hay sản xuất.
| LOẠI NƯỚC | CHỈ SỐ TDS (mg/L hoặc ppm) | MÔ TẢ |
|---|---|---|
| Nước ăn uống | ≤1.000 | Chỉ số TDS nước uống là giới hạn tối đa theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống (QCVN 01:2009/BYT). |
| Nước sinh hoạt (nước máy) | <1.000 | Chỉ số TDS nước sinh hoạt áp dụng cho các hoạt động như tắm, giặt, rửa và nấu ăn (cần đun sôi hoặc lọc lại). Giới hạn tối đa theo QCVN 01-1:2018/BYT. |
| Nước giếng khoan | > 300 | Chỉ số này không ổn định, thường cao do chứa nhiều khoáng chất và tạp chất, cần xử lý trước khi dùng. Giới hạn tối đa theo QCVN 01-1:2018/BYT. |
| Nước lợ | 1.000 – 10.000 | Nước có độ mặn cao, không dùng để uống trực tiếp. |
| Nước biển | > 10.000 | TDS của nước biển rất cao, không dùng cho sinh hoạt hay ăn uống. |
4. Cách đo TDS của nước chính xác
Để đánh giá chất lượng nước và xác định mức độ phù hợp cho ăn uống, sinh hoạt hay sản xuất, việc đo chỉ số TDS (Total Dissolved Solids) là rất quan trọng. Có nhiều phương pháp đo, trong đó phổ biến và tiện lợi nhất là sử dụng thiết bị điện tử chuyên dụng.
Các phương pháp đo TDS:
- Bút đo TDS cầm tay (TDS meter): Thiết bị nhỏ gọn, hoạt động dựa trên độ dẫn điện (EC) của nước rồi quy đổi sang chỉ số TDS.
- Máy đo TDS đa năng (EC/TDS/Temp meter): Cung cấp kết quả chi tiết hơn, thường dùng trong phòng thí nghiệm hoặc các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
- Phân tích trong phòng thí nghiệm: Dùng phương pháp bay hơi hoặc trọng lượng để xác định chính xác tổng lượng chất rắn hòa tan trong mẫu nước.
Lưu ý khi đo:
- Hiệu chuẩn thiết bị trước khi đo để đảm bảo kết quả chính xác.
- Sử dụng dụng cụ sạch, tránh tạp chất làm sai lệch mẫu nước.
- Nên thực hiện nhiều lần đo và lấy giá trị trung bình để đảm bảo độ tin cậy.
Cách đọc chỉ số TDS trên thiết bị:
- Cách đọc chỉ số TDS rất đơn giản, chỉ cần hiểu rõ đơn vị và giá trị hiển thị trên thiết bị. Chỉ số này thường được đo bằng đơn vị miligam trên lít (mg/L) hoặc phần triệu (ppm), với 1 mg/L tương đương 1 ppm.
- Để đọc chỉ số, người dùng chỉ cần nhúng phần đầu dò của bút đo TDS vào mẫu nước và chờ vài giây. Màn hình của thiết bị sẽ hiển thị một con số, đó chính là chỉ số TDS của nước bạn đang kiểm tra.

5. Tầm quan trọng của việc theo dõi chỉ số TDS trong vận hành hệ thống RO
Đối với hệ thống xử lý nước RO, chỉ số TDS chuẩn đóng vai trò như một thước đo hiệu suất hoạt động và chất lượng nước đầu ra của hệ thống.
- Đánh giá hiệu suất lọc của màng RO: Theo dõi chỉ tiêu TDS có thể xác định được tỷ lệ loại bỏ muối của màng lọc RO, tỷ lệ này cho biết màng RO đang hoạt động hiệu quả như thế nào, màng RO hoạt động tốt thường có tỷ lệ loại bỏ muối rất cao. Sự thay đổi TDS đầu ra tăng bất thường là dấu hiệu cho thấy màng RO đang gặp vấn đề, chẳng hạn như bị rách, thủng, hỏng gioăng làm kín, hoặc bị cáu cặn/ nghẹt màng nghiêm trọng.
- Kiểm soát chất lượng nước thành phẩm: Đảm bảo nước đạt chuẩn, an toàn cho người dùng hoặc các ứng dụng công nghiệp. Việc theo dõi TDS đầu ra đảm bảo nước sử dụng (nước uống, nước cấp lò hơi, nước cho phòng thí nghiệm…) đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng hoặc các thiết bị sử dụng nước khác.
- Tối ưu hóa vận hành và bảo trì: Theo dõi TDS hàng ngày giúp phát hiện xu hướng TDS đầu ra tăng dần theo thời gian, điều này có thể báo hiệu cáu cặn đang tích tụ trên bề mặt màng. Lập kế hoặc súc rửa màng RO, súc rửa định kỳ hoặc khi vượt chỉ số TDS an toàn.
Do đó, trong bất kỳ hệ thống RO nào, đồng hồ đo TDS trực tuyến luôn là thiết bị không thể thiếu.

Xem thêm: Màng lọc RO bị tắc | Nguyên nhân, cách nhận biết và khắc phục
6. Các câu hỏi thường gặp về chỉ số TDS của nước
TDS là chỉ số gì?
TDS là viết tắt của Total Dissolved Solids, nghĩa là tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước, bao gồm muối khoáng, kim loại và một số hợp chất hữu cơ, được đo bằng mg/L hoặc ppm.
Chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được?
Theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế, chỉ số TDS an toàn cho nước ăn uống tối đa là 1.000 mg/L. Tuy nhiên, nước tinh khiết thường có TDS dưới 50 mg/L để đảm bảo an toàn và hương vị tốt nhất.
Chỉ số TDS của nước máy thường là bao nhiêu?
Chỉ số TDS của nước máy sinh hoạt ở Việt Nam thường dao động từ 50 đến 500 mg/L. Mức này an toàn cho sinh hoạt và nằm trong giới hạn cho phép để sử dụng.
Những ion nào trong TDS dễ gây cáu cặn cho hệ thống RO nhất?
Các ion Ca2+, Mg2+, Ba2+, Sr2+ và SO42− là nguyên nhân chính gây cáu cặn trên màng RO. Ngoài ra, Fe2+ và Mn2+ cũng là nguyên nhân gây tắc nghẽn và giảm hiệu suất màng.
Như vậy, chỉ số TDS là thông số quan trọng hàng đầu khi đánh giá chất lượng nước và vận hành hệ thống RO. Việc kiểm soát TDS không chỉ đảm bảo nước uống an toàn, mà còn giúp tăng tuổi thọ màng lọc và tối ưu chi phí vận hành. Quý khách hàng hãy liên hệ ngay với ATS Water Technology để được tư vấn và giải đáp thắc mắc nhanh nhất nhé!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS
- Trụ sở chính: 54/18 Bùi Quang Là, P. An Hội Tây, TP. HCM
- Chi nhánh: 77 ĐHT10B, P. Đông Hưng Thuận, TP. HCM
- Tư vấn hỗ trợ: (028) 6258 5368 – (028) 6291 9568
- Email: info@atswatertechnology.com
- Mạng xã hội: Facebook | LinkedIn | Zalo Official
Giải pháp
Công nghệ
Ứng dụng
