Chỉ số TSS (Total Suspended Solids) – tổng chất rắn lơ lửng – là thông số quan trọng phản ánh chất lượng nước. Nó bao gồm các hạt vô cơ, hữu cơ, vi sinh vật tồn tại ở trạng thái lơ lửng. Khi TSS vượt ngưỡng cho phép, nước không chỉ giảm độ trong, mà còn gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe. Quý khách hãy theo dõi bài viết dưới đây của ATS Water Technology để hiểu rõ vai trò của TSS nhé!
1. Chỉ số TSS là gì?
Chỉ số TSS (Total Suspended Solids – Tổng chất rắn lơ lửng) là hàm lượng hạt rắn không hòa tan có trong nước, bao gồm đất sét, bùn cát, cặn vô cơ, xác sinh vật phù du, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ và vô cơ không tan. Các chất rắn này tồn tại ở dạng hạt mịn, có thể nhìn thấy hoặc không, và lơ lửng trong nước.
Ngoài thuật ngữ TSS, một số tài liệu còn sử dụng các tên gọi khác như Total Suspended Matter (TSM) hoặc Suspended Particulate Matter (SPM). Trước đây, chỉ số này được biết đến với tên Non-filterable Residue (NFR), tuy nhiên cách gọi này đã được thay đổi để đảm bảo tính chính xác và tránh nhầm lẫn với các lĩnh vực khoa học khác.

2. Ý nghĩa của chỉ số TSS (Total Suspended Solids)
TSS (Tổng chất rắn lơ lửng) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh lượng các hạt rắn không hòa tan có trong nước. Chỉ số này có ý nghĩa lớn trong việc đánh giá chất lượng nguồn nước, cũng như dự báo những ảnh hưởng tiềm ẩn đối với môi trường và sức khỏe con người. Dưới đây là một số tác động đáng chú ý khi TSS ở mức cao:
2.1. Ý nghĩa của chỉ số TSS
Chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong giám sát chất lượng nước và vận hành các quy trình liên quan. Ý nghĩa cụ thể gồm:
- Đối với môi trường: Là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm và bảo vệ chất lượng nguồn nước.
- Đối với sức khỏe con người: Giúp kiểm soát nguy cơ nhiễm bệnh do vi sinh vật, ký sinh trùng bám trên các hạt lơ lửng.
- Trong xử lý nước thải: Là thông số bắt buộc trong hầu hết các quy chuẩn xả thải; được dùng để đánh giá hiệu quả của các quá trình lắng, lọc, tách cặn và kiểm soát vận hành.
2.2. TSS cao gây tác động gì?
Khi nồng độ TSS vượt ngưỡng cho phép, chất lượng nước bị ảnh hưởng nghiêm trọng, kéo theo nhiều hệ lụy về môi trường và kinh tế. Một số tác động tiêu biểu bao gồm:
- Làm giảm độ trong của nước: Nước có hàm lượng TSS cao trở nên đục, gây mất mỹ quan và ảnh hưởng đến sử dụng.
- Gia tăng ô nhiễm: Các hạt rắn có thể mang theo vi khuẩn, ký sinh trùng, kim loại nặng và chất hữu cơ độc hại.
- Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: TSS cao làm giảm ánh sáng xuyên qua nước, hạn chế quang hợp, gây mất cân bằng sinh thái và có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng.
- Tăng chi phí xử lý: Hàm lượng chất rắn cao làm quá trình lọc, lắng mất nhiều thời gian và năng lượng, tăng chi phí vận hành.

3. Cách đo chỉ số TSS chính xác
Quá trình đo lường chỉ tiêu TSS (tổng chất rắn lơ lửng) đòi hỏi quy trình nghiêm ngặt với thiết bị đạt chuẩn và thao tác chính xác. Các bước cơ bản để đo chỉ số TSS như sau:
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ đo
- Giấy lọc: Sử dụng giấy lọc sợi thủy tinh, làm khô ở nhiệt độ 103 – 105oC trong 60 phút, sau đó làm nguội trong bình hút ẩm và cân để xác định khối lượng ban đầu (m1 mg)
- Mẫu nước: Lấy một lượng mẫu nước cần kiểm tra, đảm bảo đã khuấy đều.
- Dụng cụ: Cốc, tủ sấy, bình hút ẩm, cân phân tích.
Bước 2: Lọc mẫu
- Sử dụng một thể tích mẫu đã định lượng chính xác (thường là 1 lít, có thể tăng/giảm tùy nồng độ TSS).
- Lọc qua giấy lọc sợi thủy tinh để thu giữ các hạt rắn. Ghi lại thể tích mẫu nước đã lọc.
Bước 3: Sấy khô và cân lại
- Sau khi lọc (và rửa nếu cần), cho giấy lọc chứa cặn vào tủ sấy, sấy khô ở nhiệt độ 103 – 105oC cho đến khi khối lượng không đổi.
- Làm nguội giấy lọc trong bình hút ẩm
- Cân lại giấy lọc và ghi lại khối lượng (m2 mg).

Bước 4: Tính toán kết quả
- Công thức tính: TSS (mg/L) = (m2−m1)×1000/V
- Trong đó:
- m2: khối lượng sau khi sấy khô
- m1: khối lượng ban đầu
- V: thể tích mẫu (mL)
4. Biện pháp kiểm soát TSS của nước
Để kiểm soát và giảm nồng độ TSS trong nước, đảm bảo chất lượng nước đầu vào ổn định, các biện pháp phổ biến bao gồm:
- Tiền xử lý cơ học: Sử dụng lưới lọc, song chắn rác, bể lắng hoặc bể tuyển nổi để loại bỏ các hạt rắn lớn và chất rắn lơ lửng trước khi đưa vào các công đoạn xử lý tiếp theo.
- Sử dụng hóa chất keo tụ và tạo bông: Bổ sung các hóa chất keo tụ (như PAC, polymer) giúp liên kết các hạt nhỏ thành các bông cặn lớn, dễ dàng lắng hoặc lọc ra ngoài.
- Lọc cơ học: Áp dụng các loại lọc như lọc cát, lọc áp lực hoặc lọc màng vi lọc (MF, UF), thiết bị lọc vi sợi Tequatic™ của Amiad, hay màng MBR để giữ lại các hạt rắn lơ lửng còn sót lại trong nước.
- Giám sát thường xuyên: Theo dõi định kỳ chỉ số TSS để phát hiện sớm sự biến đổi chất lượng nước, từ đó có điều chỉnh phù hợp trong quá trình xử lý.

5. Các câu hỏi thường gặp về chỉ số TSS của nước
Chỉ số TSS là gì?
TSS (Total Suspended Solids) là tổng lượng chất rắn lơ lửng trong nước, bao gồm cát, bùn, xác sinh vật và các hạt hữu cơ/vô cơ không hòa tan.
Sự khác nhau giữa chỉ số TSS và độ đục của nước là gì?
TSS (Tổng chất rắn lơ lửng) đo hàm lượng hạt rắn không hòa tan có trong nước bằng khối lượng (mg/L), còn độ đục đo mức độ trong suốt của nước do ánh sáng bị tán xạ bởi các hạt lơ lửng, thể hiện bằng đơn vị NTU.
TSS cao thường gặp trong những loại nguồn nước nào?
TSS cao thường xuất hiện trong nước mặt (ao, hồ, sông), nước nhiễm phèn, nước thải sau xử lý sơ bộ hoặc các nguồn nước gần khu vực nông nghiệp, công nghiệp.
Những biện pháp nào hiệu quả để kiểm soát TSS của nước?
Các biện pháp phổ biến gồm: lọc cơ học, keo tụ – tạo bông, lắng… và duy trì rửa ngược định kỳ các thiết bị tiền xử lý. Cần kết hợp các biện pháp với nhau để đạt được hiệu quả xử lý tối ưu.
Tóm lại, kiểm soát chỉ số TSS không chỉ là bước kỹ thuật bắt buộc, mà còn là yếu tố then chốt quyết định đến tuổi thọ thiết bị xử lý nước, chi phí vận hành và chất lượng nước đầu ra. Quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi – ATS Water Technology – để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất nhé!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS
- Trụ sở chính: 54/18 Bùi Quang Là, P. An Hội Tây, TP. HCM
- Chi nhánh: 77 ĐHT10B, P. Đông Hưng Thuận, TP. HCM
- Tư vấn hỗ trợ: (028) 6258 5368 – (028) 6291 9568
- Email: info@atswatertechnology.com
- Mạng xã hội: Facebook | LinkedIn | Zalo Official