Các chỉ tiêu chất lượng nước là thước đo quan trọng phản ánh mức độ ô nhiễm, tính an toàn và khả năng sử dụng của nguồn nước. Để đánh giá nguồn nước, cần dựa trên một số chỉ tiêu quan trọng được quy định trong các Quy chuẩn Việt Nam (QCVN) như QCVN 01:2009/BYT (nước ăn uống), QCVN 01-1:2018/BYT (nước sinh hoạt)… Quý khách hàng hãy theo dõi bài viết sau của ATS Water Technology để hiểu rõ hơn về chỉ tiêu quan trọng nhất.

1. Chỉ tiêu TDS

Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids – tổng chất rắn hòa tan) thể hiện tổng nồng độ chất rắn hòa tan trong nước, bao gồm các ion khoáng như natri, canxi, magie, clorua, sunfat, nitrat… và một số hợp chất hữu cơ hòa tan. Các chất này có thể xuất phát từ nguồn tự nhiên (đá, khoáng chất, đất) hoặc từ hoạt động của con người như nước thải sinh hoạt, phân bón, hóa chất công nghiệp.

  • Ý nghĩa:
    • Đối với nước sinh hoạt: TDS cao làm thay đổi vị nước (mặn, chát), có thể gây đóng cặn trong đường ống, thiết bị gia nhiệt. TDS quá thấp (<50 mg/L) khiến nước thiếu khoáng, ảnh hưởng sức khỏe lâu dài.
    • Đối với sản xuất:
      • Trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống: TDS cao ảnh hưởng đến hương vị sản phẩm, gây kết tủa trong nồi hơi hoặc thiết bị trao đổi nhiệt.
      • Trong ngành điện tử, dược phẩm, RO: yêu cầu TDS rất thấp (thường < 10 mg/L sau xử lý).
  • Đơn vị đo: mg/L (hoặc ppm).
  • Tiêu chuẩn cho nước uống trực tiếp: TDS ≤ 1000 mg/L (Theo QCVN 01:2009/BYT).
chỉ tiêu tds của nước
Chỉ tiêu TDS thể hiện tổng nồng độ chất rắn hòa tan trong nước

2. Chỉ tiêu TSS

Chỉ số TSS (Total Suspended Solids – tổng chất rắn lơ lửng) thể hiện tổng lượng chất rắn không hòa tan lơ lửng trong nước, bao gồm đất sét, cát mịn, phù sa, tảo, vi sinh vật và các chất hữu cơ khác. Các hạt này có thể đến từ quá trình xói mòn đất, dòng chảy mặt, hoặc từ nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt.

  • Ý nghĩa:
    • Đối với nước sinh hoạt:
      • TSS cao làm giảm độ trong, ảnh hưởng thẩm mỹ, gây cặn lắng trong bồn chứa và đường ống.
      • Có thể kèm theo vi khuẩn, ký sinh trùng và kim loại nặng, tăng nguy cơ ô nhiễm vi sinh.
    • Đối với sản xuất:
      • Làm tắc nghẽn màng lọc RO, màng siêu lọc, giảm hiệu suất trao đổi nhiệt.
      • Gây mài mòn cơ khí nếu tồn tại các hạt cứng như cát, sỏi nhỏ.
  • Đơn vị đo: mg/L (hoặc ppm).
  • Ứng dụng: Được sử dụng phổ biến trong thiết kế và đánh giá hiệu suất của các quá trình xử lý cơ học như lắng, lọc, tuyển nổi.
chỉ tiêu tss của nước
TSS là chỉ tiêu thể hiện tổng lượng chất rắn không hòa tan lơ lửng trong nước

3. Chỉ số SDI

Chỉ số SDI (Silt Density Index) được sử dụng để đánh giá tiềm năng gây tắc nghẽn của nước đối với màng lọc, đặc biệt trong các hệ thống màng lọc thẩm thấu ngược (RO). Chỉ số này phản ánh lượng hạt mịn, keo, bùn, chất hữu cơ có trong nước, vốn khó loại bỏ hoàn toàn bằng lắng hoặc lọc thô.

  • Ý nghĩa:
    • Đối với nước sinh hoạt: Thông số SDI không được quy định trực tiếp trong QCVN, nhưng giá trị cao đồng nghĩa nước có nhiều hạt mịn, làm tăng độ đục và nguy cơ ô nhiễm vi sinh.
    • Đối với sản xuất (đặc biệt là RO, UF, NF):
      • SDI cao là nguyên nhân chính gây nghẹt màng, tăng chi phí rửa màng và thay thế màng lọc.
      • Là thông số quan trọng để thiết kế hệ thống tiền xử lý (lọc cát, lọc than, vi lọc hoặc siêu lọc).
  • Ngưỡng khuyến nghị cho hệ thống RO:
    • SDI < 3: Rất tốt, có thể cấp trực tiếp vào màng RO.
    • SDI = 3 – 5: Cần tiền xử lý kỹ hơn như keo tụ, siêu lọc.
    • SDI > 5: Không phù hợp cấp vào hệ thống RO.
Chỉ số SDI phản ánh khả năng gây tắc nghẽn màng lọc nước
Chỉ số SDI phản ánh khả năng gây tắc nghẽn màng lọc của các hạt mịn có trong nước

4. Độ cứng của nước

Độ cứng của nước là chỉ tiêu hóa lý phản ánh tổng hàm lượng ion kim loại kiềm thổ, chủ yếu là Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+), có trong nước dưới dạng muối hòa tan (bicarbonat, sunfat, clorua, nitrat). Nguồn gốc độ cứng chủ yếu từ sự hòa tan khoáng chất (đá vôi, dolomit) trong nước ngầm hoặc nước mặt khi chảy qua khu vực nhiều đá khoáng. Độ cứng thường được phân loại thành:

  • Độ cứng tạm thời: Do muối bicarbonat Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2 gây ra, có thể loại bỏ bằng đun sôi.
  • Độ cứng vĩnh cửu: Do muối CaSO4, MgSO4, CaCl2, MgCl2 gây ra, không thể loại bỏ bằng đun sôi mà phải xử lý hóa học hoặc trao đổi ion.
  • Ý nghĩa:
    • Đối với nước sinh hoạt:
      • Độ cứng cao gây cặn bám ở ấm đun nước, bình nóng lạnh, đường ống.
      • Ảnh hưởng cảm quan (nước có vị lạ), làm giảm khả năng tạo bọt của xà phòng.
    • Đối với sản xuất:
      • Là nguyên nhân gây cáu cặn trên bề mặt trao đổi nhiệt, lò hơi, tháp giải nhiệt.
      • Làm giảm hiệu quả trao đổi nhiệt, tăng tiêu hao năng lượng.
  • Đơn vị đo: mg CaCO3/L hoặc °dH (độ Đức).
  • Tiêu chuẩn (tính theo CaCO₃):
    • Nước uống: Tổng độ cứng ≤ 300 mg/L (theo QCVN 01:2009/BYT)
    • Nước sinh hoạt: Tổng độ cứng ≤ 300 mg/L (theo QCVN 01-1:2018/BYT)
độ cứng của nước
Độ cứng của nước có thể làm cho các thiết bị gia dụng bị bám cặn trắng

5. Độ đục của nước

Độ đục của nước (Turbidity) là chỉ tiêu thể hiện mức độ cản trở ánh sáng xuyên qua nước do sự hiện diện của các hạt lơ lửng rất nhỏ (đường kính từ vài nanomet đến vài chục micromet).

Các hạt này gồm đất sét, bùn, phù sa, tảo, vi sinh vật, chất hữu cơ phân hủy, sản phẩm ăn mòn đường ống. Độ đục không phải là một chỉ tiêu hóa học cụ thể, mà là một đặc tính vật lý liên quan đến khả năng tán xạ ánh sáng. Nó có ý nghĩa lớn về mặt cảm quan, vi sinh và hiệu quả khử trùng trong xử lý nước.

  • Ý nghĩa:
    • Đối với nước sinh hoạt:
      • Độ đục cao làm giảm tính thẩm mỹ, có thể chứa vi sinh vật gây bệnh.
      • Giảm hiệu quả khử trùng bằng Clo vì các hạt che chắn vi khuẩn.
    • Đối với sản xuất:
      • Làm tắc nghẽn màng lọc, tăng SDI, gây đóng cặn trong thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Đơn vị đo: NTU (Nephelometric Turbidity Unit).
  • Tiêu chuẩn:
    • Nước uống: Độ đục ≤ 2 NTU (theo QCVN 01:2009/BYT)
    • Nước sinh hoạt: Độ đục ≤ 2 NTU (theo QCVN 01-1:2018/BYT)
Chỉ tiêu độ đục của nước
Độ đục cho biết mức độ cản trở ánh sáng xuyên qua nước do sự hiện diện của các hạt lơ lửng rất nhỏ

6. Độ pH của nước

Độ pH là chỉ tiêu đo lường hoạt độ ion hydro (H+) trong nước, phản ánh tính axit hay kiềm của nước. Thang pH dao động từ 0 đến 14, trong đó pH = 7 là trung tính, nhỏ hơn 7 là axit, lớn hơn 7 là kiềm.

Giá trị pH chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như hàm lượng CO2 hòa tan, muối khoáng, các phản ứng sinh hóa trong nước. Độ pH có vai trò cực kỳ quan trọng trong hầu hết các quá trình xử lý nước, đặc biệt là điều chỉnh keo tụ, khử trùng, trao đổi ion, bảo vệ màng lọc và cũng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ăn mòn hoặc tạo cáu cặn của nước.

  • Ý nghĩa:
    • pH thấp (<7):
      • Ăn mòn đường ống, hòa tan kim loại nặng (Fe, Cu, Pb).
      • Gây hại cho thiết bị và sinh vật thủy sinh (pH < 5 có thể gây chết cá).
    • pH cao (>7):
      • Gây đóng cặn, giảm hiệu quả khử trùng.
      • Có thể tạo hợp chất amoniac độc cho cá nếu > 9.
    • pH trung tính (6,5 – 8,5):
      • Lý tưởng cho nước sinh hoạt và nhiều ngành công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn:
    • Nước uống: pH từ 6,5 – 8,5 (theo QCVN 01:2009/BYT)
    • Nước sinh hoạt: pH từ 6,0 – 8,5 (theo QCVN 01-1:2018/BYT)
  • Ứng dụng: Điều chỉnh pH là bước quan trọng trong xử lý nước cấp, nước thải và bảo vệ màng RO. Việc kiểm soát pH là cần thiết để đảm bảo hiệu quả xử lý, an toàn cho hệ thống và phù hợp với mục đích sử dụng cuối cùng của nước, dù là để uống hay cho môi trường thủy sinh.
    • pH thấp (pH < 7 – nước có tính axit): Khi nước có pH thấp, nó trở nên có tính ăn mòn. Điều này có thể làm hỏng đường ống và thiết bị, đồng thời hòa tan các kim loại nặng như chì và đồng từ đường ống vào nước, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người khi dùng làm nước uống. Trong môi trường thủy sinh, pH dưới 5 có thể gây chết cá và các loài côn trùng thủy sinh non, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái.
    • pH cao (pH > 7 – nước có tính kiềm): Nước có pH cao, đặc biệt là trên 9, có thể gây đóng cặn trên thiết bị và đường ống, làm giảm hiệu suất của các quá trình xử lý như lắng cặn hay lọc. Đối với hệ thống lọc RO, pH cao có thể gây kết tủa và làm tắc màng, giảm tuổi thọ và hiệu quả lọc. Trong môi trường thủy sinh, pH cao có thể chuyển amoniac thành dạng độc hại hơn đối với cá, gây căng thẳng và tử vong cho sinh vật.
    • pH trung tính (pH = 7 – nước trung tính): Độ pH tối ưu cho nước uống thường nằm trong khoảng 6,5 đến 8,5 để đảm bảo hương vị dễ chịu và an toàn cho sức khỏe. Đối với môi trường thủy sinh, mặc dù pH 7 là trung tính, nhưng sự thay đổi đột ngột về pH (dù là tăng hay giảm) cũng có thể gây căng thẳng và thậm chí tử vong cho sinh vật, vì chúng đã quen với một khoảng pH ổn định. Do đó, việc duy trì pH ổn định là rất quan trọng.
độ pH của nước
pH đo lường tính axit hay kiềm của nước

7. Độ dẫn điện của nước (EC)

Độ dẫn điện của nước (Electrical Conductivity – EC) là chỉ tiêu thể hiện khả năng dẫn điện của nước, phụ thuộc vào nồng độ ion hòa tan (Na+, K+, Ca2+, Mg2+, Cl, SO42−, HCO3…). Càng nhiều ion, độ dẫn điện càng cao.

Chỉ tiêu này có mối quan hệ chặt chẽ với TDS (tổng chất rắn hòa tan), tuy nhiên EC được đo nhanh và chính xác hơn nên thường dùng để kiểm soát chất lượng nước trong vận hành hệ thống xử lý, đặc biệt trong các ngành yêu cầu nước có độ tinh khiết cao như điện tử, dược phẩm, sản xuất thực phẩm.

  • Ý nghĩa:
    • Đối với sinh hoạt: Độ dẫn điện cao thường đồng nghĩa với nước khoáng mặn, ảnh hưởng cảm quan và sức khỏe nếu quá mức.
    • Đối với sản xuất: Quan trọng trong ngành điện tử, dược phẩm, lò hơi – yêu cầu EC cực thấp để tránh ăn mòn và nhiễm bẩn.
  • Đơn vị đo: µS/cm (microsiemen/cm).
  • Ứng dụng: Chỉ tiêu EC được dùng đánh giá chất lượng nước trong ngành sản xuất nước tinh khiết và yêu cầu cực kỳ khắt khe cho nước siêu tinh khiết.
    • Nước siêu tinh khiết: EC ≤ 1 µS/cm hoặc thấp hơn (0,1 µS/cm cho điện tử).
độ dẫn điện (Electrical Conductivity - EC)
EC cho biết khả năng dẫn điện của nước, phụ thuộc vào nồng độ ion hòa tan

Xem thêm: Giải pháp xử lý nước siêu tinh khiết trong công nghiệp

8. Chỉ số vi sinh vật

Chỉ số vi sinh vật trong nước là nhóm các thông số phản ánh sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh hoặc chỉ thị ô nhiễm phân, phổ biến nhất là Coliform và Escherichia coli (E. coli). Các vi sinh này thường xâm nhập vào nguồn nước thông qua nước thải sinh hoạt, phân động vật, hoặc nguồn nước bị ô nhiễm hữu cơ.

Chỉ số vi sinh là yếu tố then chốt trong đánh giá an toàn vệ sinh nước vì liên quan trực tiếp đến nguy cơ bùng phát bệnh đường ruột, dịch tả, thương hàn, kiết lỵ. Việc kiểm soát vi sinh luôn được ưu tiên hàng đầu trong xử lý nước ăn uống.

  • Ý nghĩa:
    • Là chỉ số quan trọng nhất liên quan trực tiếp đến sức khỏe người dùng.
    • Vi sinh cao gây nguy cơ bệnh đường ruột, tả, thương hàn.
  • Đơn vị đo: CFU/100 mL.
  • Tiêu chuẩn:
    • Nước uống: E. coli, Coliform: 0/100 mL (theo QCVN 01:2009/BYT)
    • Nước sinh hoạt: Coliform ≤ 3 CFU/100 mL (theo QCVN 01-1:2018/BYT)
chỉ tiêu vi sinh vật trong nước
Chỉ tiêu vi sinh phản ánh sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh, là yếu tố then chốt để đánh giá độ an toàn của nước

Xem thêm: 5 cách xử lý nước nhiễm Ecoli hiệu quả

9. Câu hỏi thường gặp về các chỉ tiêu chất lượng nước

Tại sao cần phải quan tâm đến các chỉ tiêu chất lượng nước?

Chúng ta cần phải quan tâm đến các chỉ tiêu chất lượng nước để đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tuân thủ quy định pháp lý.

Các nhóm chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước sạch là gì?

Các chỉ tiêu chất lượng nước thường được chia thành ba nhóm chính: chỉ tiêu cảm quan/vật lý (màu sắc, mùi, vị, độ đục…), chỉ tiêu hóa học và chỉ tiêu vi sinh (Coliform, E. coli…).

Làm sao để kiểm tra được chất lượng nước có tốt không?

Để kiểm tra được chất lượng nước có tốt không, khách hàng nên sử dụng các thiết bị đo nhanh tại chỗ (thiết bị đo TDS, thiết bị đo độ pH…) hoặc phân tích mẫu tại phòng thí nghiệm chuyên ngành.

Như vậy, việc kiểm soát các chỉ tiêu chất lượng nước không chỉ giúp đảm bảo nguồn nước an toàn, mà còn nâng cao hiệu suất vận hành hệ thống xử lý. Hiểu rõ đặc điểm từng chỉ số sẽ hỗ trợ khách hàng phát hiện sớm nguy cơ ô nhiễm và áp dụng giải pháp phù hợp. Nếu Quý khách muốn được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhiệt tình về lĩnh vực xử lý nước thì đừng ngần ngại liên hệ với ATS Water Technology.

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS