Độ đục của nước là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ trong suốt và chất lượng nước, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt, sản xuất và hệ sinh thái. Việc hiểu rõ về độ đục sẽ giúp Quý khách kiểm soát ô nhiễm, đảm bảo an toàn cho con người và hiệu quả cho công nghiệp. Hãy theo dõi bài viết sau của ATS Water Technology để cập nhật nhiều thông tin hữu ích.
1. Độ đục của nước là gì?
Độ đục của nước là chỉ số đo lường mức độ trong suốt của nước, phản ánh lượng chất rắn lơ lửng, bùn đất, tảo và các hợp chất hữu cơ hòa tan có trong nước. Sự hiện diện của các hạt này làm giảm độ trong suốt của nước, hạn chế ánh sáng đi qua và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước. Vì vậy, việc xác định độ đục là bước quan trọng trong kiểm soát chất lượng nước, đặc biệt đối với nước sinh hoạt, sản xuất và xử lý công nghiệp.
1.1. Các yếu tố gây ra độ đục
Độ đục của nước chủ yếu xuất phát từ các hạt rắn nhỏ, hạt keo hoặc vật chất hữu cơ lơ lửng trong nước. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:
- Sự phát triển của thực vật phù du (phytoplankton).
- Hoạt động xáo trộn đất do con người, ví dụ: xây dựng, nông nghiệp, khai thác mỏ, khiến trầm tích theo dòng nước mưa chảy tràn vào nguồn nước.
- Khu vực bờ sông dễ bị xói mòn, dẫn đến đất đá rơi xuống nước.
- Đô thị hóa: Nước mưa chảy tràn từ đường xá, cầu, bãi đậu xe mang theo nhiều chất gây đục.
- Một số ngành công nghiệp nặng như khai thác đá, khai thác mỏ, thu hồi than tạo ra lượng lớn hạt keo gây đục.
1.2. Các đơn vị đo độ đục của nước
Độ đục được đo bằng nhiều đơn vị tùy theo tiêu chuẩn và phương pháp:
- NTU (Nephelometric Turbidity Units): Đơn vị phổ biến tại Mỹ, dựa trên phương pháp USEPA 180.1, đo ánh sáng bị tán xạ.
- FNU (Formazin Nephelometric Units): Tiêu chuẩn châu Âu theo ISO 7027.
- FTU (Formazin Turbidity Unit): Sử dụng khi đo bằng máy nephelometer hiệu chuẩn.
- JTU (Jackson Turbidity Unit): Liên quan đến phương pháp nến Jackson, đo sự suy giảm ánh sáng đi qua cột nước.
Hiện nay, NTU và FNU/FTU là các đơn vị được dùng phổ biến nhất, đo bằng máy nephelometer với bộ dò ánh sáng đặt vuông góc với chùm sáng, giúp xác định chính xác độ vẩn đục trong nước.

Xem thêm: Chỉ số TSS là gì? Ý nghĩa và cách kiểm soát TSS của nước
2. Ý nghĩa độ đục của nước
Độ đục là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng nước. Nó phản ánh mức độ trong suốt của nước và là chỉ tiêu dùng để kiểm soát ô nhiễm, đặc biệt trong nước sinh hoạt, nước thải và các hệ sinh thái tự nhiên. Mức độ đục cao thường do các hạt bùn, đất sét, vật chất hữu cơ lơ lửng hoặc nước thải từ hoạt động xây dựng, khai thác mỏ và nông nghiệp.
Khi độ đục vượt mức cho phép, nó sẽ gây ra những tác động đáng kể đối với con người, công nghiệp và môi trường như sau:
- Đối với nước uống: Nước có độ đục cao làm tăng nguy cơ mắc các bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu. Các hạt lơ lửng có thể gắn với vi khuẩn hoặc vi-rút, bảo vệ chúng khỏi quá trình khử trùng bằng clo hoặc tia cực tím, đồng thời làm giảm hiệu quả lọc nước. Tiêu chuẩn độ đục trong nước uống được quy định nghiêm ngặt: tại Mỹ, không vượt quá 1 NTU; tại Châu Âu là 4 NTU.
- Đối với công nghiệp: Nước đục có thể gây tắc nghẽn, ăn mòn hoặc giảm hiệu suất trong các hệ thống đường ống, bơm và thiết bị xử lý. Trong sản xuất, đặc biệt là điện, thực phẩm, dược phẩm hay hệ thống RO/UF, nước đục làm giảm tuổi thọ màng lọc và tăng chi phí vận hành do phải xử lý thêm các hạt lơ lửng.
- Đối với hệ sinh thái thủy sinh: Nước đục hạn chế ánh sáng xuống các tầng nước sâu, ức chế thực vật thủy sinh và ảnh hưởng đến cá, động vật có vỏ. Độ đục cao cũng làm giảm khả năng hấp thụ oxy của mang cá, gây stress sinh thái. Tuy nhiên, trong một số môi trường như rừng ngập mặn, độ đục cao (đến 600 NTU) lại cần thiết để bảo vệ cá con khỏi kẻ săn mồi và duy trì cân bằng hệ sinh thái.

Xem thêm: Chỉ số SDI là gì? Phương pháp kiểm soát SDI cho hệ thống RO
3. Tiêu chuẩn độ đục của nước
Độ đục là thông số quan trọng để đánh giá chất lượng nước cho sinh hoạt, sản xuất và các quy trình công nghiệp. Dưới đây là bảng tiêu chuẩn độ đục của một số loại nước phổ biến hiện nay:
| LOẠI NƯỚC | TIÊU CHUẨN |
|---|---|
| Nước ăn/uống | Theo QCVN 01:2009/BYT, độ đục tối đa là 2 NTU. Khuyến nghị WHO: lý tưởng dưới 1 NTU, tối đa 5 NTU. |
| Nước sinh hoạt | Theo QCVN 01-1:2018/BYT, độ đục cho phép khoảng 5 NTU. Khuyến nghị WHO: dưới 5 NTU. |
| Nước bể bơi công cộng | Thường yêu cầu độ đục dưới 0,5 NTU để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho người sử dụng. |
| Nước thải sau xử lý | Có thể cho phép độ đục của nước thải dưới 10 NTU hoặc thấp hơn, tùy quy định địa phương và mức độ xử lý cần thiết. |
| Nước uống đã xử lý (Hoa Kỳ) | Theo EPA, độ đục tối đa cho 95% mẫu thử hàng tháng là 0,3 NTU, đảm bảo an toàn cho uống trực tiếp. |
| Nước tinh khiết đóng chai | Mức đo thực tế trong sản xuất nước đóng chai: <0,5 NTU, đảm bảo trong suốt và an toàn. |
| Nước siêu tinh khiết (công nghiệp) | Tiêu chuẩn công nghiệp cho sản xuất bán dẫn, dược phẩm, phòng thí nghiệm: <0,02 NTU. |
| Nước sông, hồ (nước thô) | Độ đục của nước sông, hồ dao động 5–100+ NTU tùy mùa, lượng mưa và hoạt động con người; dùng làm nguồn nước thô trước khi xử lý. |
4. Phương pháp đo độ đục của nước
Để đánh giá độ đục của nước, người ta sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, từ đo trực tiếp bằng dụng cụ chuyên dụng đến quan sát hiện trường. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- Nephelometry (tán xạ ánh sáng): Sử dụng máy đo độ đục (nephelometer) để ghi nhận lượng ánh sáng bị các hạt lơ lửng tán xạ. Đơn vị đo phổ biến là NTU (USEPA), FNU (ISO 7027) hoặc FTU. Đây là phương pháp hiện đại, có độ chính xác cao và được áp dụng rộng rãi cho nước uống và nước thải.
- Suy giảm ánh sáng (Attenuation) / Jackson Candle (JTU): Đo sự giảm cường độ ánh sáng khi đi qua cột nước; nước càng trong, chiều cao cột nước cần để làm mờ ánh sáng càng lớn. Các thiết bị hiện đại mô phỏng nguyên lý này và biểu diễn kết quả bằng đơn vị JTU.
- Quan trắc hiện trường / Đo độ trong (Transparency):
- Đĩa Secchi: Hạ đĩa xuống nước đến khi không còn nhìn thấy, độ sâu Secchi tỉ lệ nghịch với độ đục, dùng cho hồ, sông, kênh rạch.
- Ống đo độ đục (Turbidity tube): Dùng cho vùng nước nông, đo dựa trên đĩa tương phản ở đáy ống.
- Phương pháp phân tích và công nghệ khác:
- Ứng dụng hình ảnh và thuật toán nhận dạng: Sử dụng camera kết hợp thuật toán học máy để giám sát biến động độ đục, áp dụng cho nước thải và vùng nước lớn.
- Phương pháp phân tích chuẩn (Standard Methods, No. 2130B): Dùng trong phòng thí nghiệm để xác định độ đục chính xác.
- Đo độ đục khí quyển: Sử dụng Hệ số độ đục Linke (TL) để đánh giá lượng hạt lơ lửng trong không khí và ảnh hưởng đến ánh sáng mặt trời.

5. Biện pháp làm giảm độ đục của nước
Độ đục trong nước có thể được giảm thông qua nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào quy mô, loại nguồn nước và mục đích sử dụng. Một số biện pháp phổ biến bao gồm:
- Lắng và lọc: Sử dụng bể lắng, bể lắng trong và hệ thống lọc vật liệu để loại bỏ các hạt lơ lửng. Quá trình này có thể kết hợp với việc thêm chất keo tụ – tạo bông để tăng hiệu quả.
- Sử dụng hóa chất: Các chất như nhôm sunfat (Al2(SO4)3), sắt clorua (FeCl3), thạch cao (CaSO4.2H2O), poly-aluminum chloride hoặc các loại polyme dựa trên acrylamide giúp các hạt nhỏ kết tụ thành bông keo lớn, dễ dàng lắng xuống hoặc lọc bỏ. Khi sử dụng cần lưu ý liều lượng và ảnh hưởng đến pH nước, cũng như tránh khuấy trộn quá mức làm bông keo vỡ.
- Xử lý tại nguồn: Thêm chất keo tụ trực tiếp vào các nguồn nước bị phân tán hoặc có độ đục không đồng đều, như hồ chứa nhỏ hoặc ao thu gom nước mưa. Sau khi bông keo hình thành, chúng lắng xuống đáy và được giữ lại hoặc loại bỏ khi tháo nước. Phương pháp này thường áp dụng tại các cơ sở công nghiệp, mỏ than hoặc khu vực có độ đục theo mùa.
Các biện pháp này có thể kết hợp linh hoạt để đạt hiệu quả xử lý tối ưu, đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn sinh hoạt, sản xuất hoặc bảo vệ hệ sinh thái.

Xem thêm: 8 chỉ tiêu chất lượng nước quan trọng đánh giá tình trạng nước
6. Các câu hỏi thường gặp về độ đục của nước
Độ đục của nước hình thành bởi những gì?
Độ đục xuất hiện do các hạt rắn lơ lửng trong nước như bùn, đất sét, tảo, vi sinh vật và hợp chất hữu cơ, khiến ánh sáng khó xuyên qua.
Đơn vị đo độ đục của nước là gì?
Đơn vị phổ biến là NTU (Nephelometric Turbidity Unit), FNU (Formazin Nephelometric Unit) và JTU (Jackson Turbidity Unit), tùy phương pháp đo sử dụng.
Độ đục của nước sinh hoạt là bao nhiêu?
Theo QCVN 01-1:2018/BYT, nước sinh hoạt thường có độ đục ≤ 5 NTU, trong khi nước uống đạt chuẩn lý tưởng là dưới 1–2 NTU.
Các biện pháp làm giảm độ đục của nước là gì?
Các phương pháp chính gồm lắng và lọc, sử dụng hóa chất keo tụ để hình thành bông keo, và xử lý tại chỗ cho nguồn nước phân tán hoặc theo mùa.
Mối liên hệ giữa độ đục của nước và chỉ số SDI là gì?
SDI (Silt Density Index) phản ánh mức độ hạt lơ lửng trong nước làm tắc màng RO; độ đục cao thường dẫn đến SDI cao, ảnh hưởng xấu đến hiệu suất màng lọc.
Như vậy, độ đục của nước là yếu tố quan trọng cần kiểm soát trong mọi nguồn nước, từ nước sinh hoạt, nước sông đến nước thải và nước công nghiệp. Nắm vững các tiêu chuẩn, phương pháp đo độ đục và biện pháp làm giảm độ đục sẽ giúp bảo vệ sức khỏe, nâng cao hiệu quả xử lý nước và duy trì cân bằng sinh thái. Quý khách hãy liên hệ ngay với ATS Water Technology để được tư vấn nhanh nhất!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS
- Trụ sở chính: 54/18 Bùi Quang Là, P. An Hội Tây, TP. HCM
- Chi nhánh: 77 ĐHT10B, P. Đông Hưng Thuận, TP. HCM
- Tư vấn hỗ trợ: (028) 6258 5368 – (028) 6291 9568
- Email: info@atswatertechnology.com
- Mạng xã hội: Facebook | LinkedIn | Zalo Official
Giải pháp
Công nghệ
Ứng dụng
