Đo pH nước là bước quan trọng để kiểm tra chất lượng nước, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, sinh hoạt, cũng như hiệu quả xử lý nước trong công nghiệp. Tùy theo nhu cầu – từ kiểm tra sơ bộ đến giám sát chuyên nghiệp – có nhiều phương pháp đo khác nhau, từ đơn giản như giấy quỳ đến các thiết bị điện tử hiện đại. Quý khách có thể tham khảo bài viết sau của ATS Water Technology.
1. Cách đo độ pH của nước bằng giấy quỳ
Giấy quỳ là phương pháp phổ biến, đơn giản, tiện lợi để thử độ pH của nước. Phương pháp này phù hợp cho các gia đình, trường học hoặc kiểm tra nhanh tại hiện trường. Nó cho phép người dùng nhận biết nhanh xem nước có tính axit, trung tính hay kiềm, mà không cần thiết bị phức tạp.
Nguyên lý:
Giấy quỳ được tẩm chất chỉ thị màu đặc biệt. Khi tiếp xúc với nước, ion H+ trong dung dịch axit hoặc ion OH− trong dung dịch kiềm sẽ phản ứng với chất chỉ thị, làm thay đổi màu giấy. Màu sắc sau đó được so với bảng màu chuẩn để xác định giá trị pH xấp xỉ.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Lấy một mẩu giấy quỳ và nhúng vào mẫu nước khoảng 1–2 giây.
- Bước 2: Lấy giấy ra và nhanh chóng so màu với bảng màu chuẩn đi kèm.
- Bước 3: Ghi chú giá trị pH dựa trên màu tương ứng.
Ưu nhược điểm:
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|
| Chi phí thấp, dễ dàng mua | Độ chính xác thấp, pH chỉ ±0,5–1,0 |
| Thực hiện nhanh, không cần thiết bị phức tạp | Kết quả bị ảnh hưởng bởi màu sắc tự nhiên của nước |
| Phù hợp kiểm tra sơ bộ | Chỉ cung cấp giá trị xấp xỉ, không chính xác tuyệt đối |
Lưu ý: Cách sử dụng giấy quỳ đo pH thích hợp để kiểm tra nhanh nhưng không dùng cho nghiên cứu hay kiểm tra chất lượng nước nghiêm ngặt. Khi màu nằm giữa hai ô trên bảng màu, Quý khách có thể ước lượng trung bình, ví dụ giữa pH 6 và 7 → pH ≈ 6,5.

2. Cách đo độ pH của nước bằng dung dịch
Phương pháp này giống như giấy quỳ, nhưng dùng dung dịch chỉ thị lỏng để xác định pH. Ưu điểm là có thể đo được lượng nước lớn hơn và phù hợp với mẫu nước có màu đậm, giúp người dùng test độ pH của nước nhanh mà không cần thiết bị phức tạp.
Nguyên lý:
Dung dịch chỉ thị chứa các chất màu đặc biệt (như Bromothymol Blue hay Phenolphthalein) sẽ thay đổi màu sắc theo độ axit hoặc kiềm của nước. Khi nhỏ vài giọt dung dịch vào mẫu nước, màu sắc của nước sẽ thay đổi, người dùng so màu này với bảng chuẩn để biết pH.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Rót một lượng nước cần đo vào cốc hoặc ống nghiệm.
- Bước 2: Nhỏ vài giọt dung dịch chỉ thị vào mẫu nước.
- Bước 3: Lắc nhẹ để dung dịch trộn đều.
- Bước 4: So màu nước với bảng màu chuẩn để xác định giá trị pH.
Ưu nhược điểm:
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|
| Chi phí thấp, dễ thực hiện | Độ chính xác pH chỉ ±0,5–1,0 |
| Có thể kiểm tra thể tích lớn hơn giấy quỳ | Chỉ dùng cho kiểm tra sơ bộ, không chính xác tuyệt đối |
| Phù hợp cho kiểm tra tại hiện trường | Thay đổi thành phần hóa học của mẫu nước nếu nhỏ nhiều giọt |
Lưu ý: Dung dịch chỉ thị màu phù hợp cho kiểm tra nhanh hoặc mục đích giáo dục. Tránh dùng cho mẫu nước chứa nhiều hợp chất tạo màu tự nhiên, vì màu tự nhiên có thể làm sai lệch kết quả.

3. Cách đo pH nước bằng bút đo pH cầm tay (pH meter)
Bút đo pH cầm tay là thiết bị điện tử nhỏ gọn, tiện dụng và chính xác hơn nhiều so với giấy quỳ hay dung dịch chỉ thị. Dụng cụ đo độ pH của nước này thích hợp cho đo pH tại hiện trường nhưng yêu cầu kết quả cụ thể, khách quan và đáng tin cậy.
Nguyên lý:
Bút đo pH sử dụng điện cực thủy tinh để phát hiện nồng độ ion H+. Điện áp sinh ra tỷ lệ thuận với nồng độ ion H+ và được bộ xử lý chuyển đổi thành giá trị pH hiển thị trên màn hình.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Hiệu chuẩn bút với các dung dịch đệm chuẩn pH 4, 7 và 10 để đảm bảo độ chính xác.
- Bước 2: Rửa điện cực bằng nước cất để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Bước 3: Nhúng điện cực vào mẫu nước và đợi chỉ số hiển thị ổn định.
- Bước 4: Ghi lại giá trị pH hiển thị trên màn hình.
Ưu nhược điểm:
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|
| Độ chính xác cao (pH ±0,01–0,1) | Chi phí cao hơn giấy quỳ / dung dịch |
| Kết quả hiển thị số, khách quan | Cần hiệu chuẩn định kỳ |
| Tính di động cao, thuận tiện cho hiện trường | Điện cực dễ vỡ, cần bảo quản cẩn thận |
Lưu ý: Bút đo pH thích hợp cho đo mẫu nước có màu hoặc trong các quy trình sản xuất, nghiên cứu. Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến kết quả, vì vậy nhiều bút đo hiện đại có tính năng tự động điều chỉnh theo nhiệt độ (ATC).

4. Đo pH nước bằng máy đo pH để bàn (pH benchtop meter)
Máy đo pH để bàn là một trong số những cách đo độ pH trong nước cung cấp độ chính xác cao nhất, phù hợp cho phòng thí nghiệm, nghiên cứu và kiểm tra chất lượng nước nghiêm ngặt.
Nguyên lý:
Hoạt động tương tự bút cầm tay nhưng với hệ thống điện cực, mạch xử lý và màn hình lớn hơn. Máy thường có khả năng tự động điều chỉnh theo nhiệt độ (ATC) và lưu trữ dữ liệu.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Hiệu chuẩn máy bằng các dung dịch đệm chuẩn có giá trị pH cố định, thường dùng 3–5 dung dịch như pH 4, 7, 10.
- Bước 2: Làm sạch điện cực trước khi đo.
- Bước 3: Nhúng điện cực vào mẫu nước cần đo, đảm bảo không chạm đáy cốc.
- Bước 4: Chờ chỉ số ổn định và ghi kết quả.
Ưu nhược điểm:
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|
| Độ chính xác và ổn định cao nhất (pH ±0,001–0,005) | Chi phí rất cao, không di động |
| Có thể lưu trữ dữ liệu, kết nối máy tính | Chỉ sử dụng trong phòng thí nghiệm |
| Tự điều chỉnh pH theo nhiệt độ, hiệu quả tốt | Vận hành phức tạp, cần chuyên môn |
Lưu ý: Máy đo pH để bàn là lựa chọn tốt cho các phòng thí nghiệm nghiên cứu, hoặc kiểm tra chất lượng nước uống, nước công nghiệp theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

5. Cách kiểm tra độ pH của nước bằng cảm biến pH (pH sensor)
Cảm biến pH là thiết bị đo tự động, tích hợp trực tiếp vào hệ thống giám sát nước trong công nghiệp, nhà máy hoặc hệ thống xử lý nước.
Nguyên lý:
Cấu tạo tương tự điện cực thủy tinh, nhúng trực tiếp vào bể, đường ống hoặc hệ thống xử lý. Cảm biến gửi tín hiệu điện về bộ điều khiển (PLC/Controller), hiển thị giá trị pH theo thời gian thực.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Lắp cảm biến vào vị trí giám sát trong đường ống hoặc bồn chứa.
- Bước 2: Kết nối cảm biến với bộ điều khiển hoặc bộ chuyển đổi tín hiệu.
- Bước 3: Hiệu chuẩn cảm biến tại chỗ.
- Bước 4: Theo dõi và ghi nhận giá trị pH liên tục trong quá trình vận hành.
Ưu nhược điểm:
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|
| Đo pH liên tục, tự động (real-time) | Chi phí lắp đặt cao |
| Lý tưởng cho giám sát và kiểm soát công nghiệp | Cần bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ |
| Độ bền cao, ít cần can thiệp | Chỉ áp dụng cho hệ thống tự động |
Lưu ý: Cảm biến pH thích hợp cho các hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong công nghiệp, giúp đo pH liên tục, đảm bảo kiểm soát chất lượng nước và vận hành ổn định.

Để so sánh nhanh các phương pháp đo pH nước, bảng dưới đây của ATS Water Technology sẽ tổng hợp độ chính xác, chi phí đầu tư, tốc độ thực hiện và ứng dụng phổ biến của từng phương pháp trên:
| Phương pháp đo pH nước | Độ chính xác | Chi phí đầu tư | Tốc độ | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|---|---|
| Giấy quỳ / Thử nghiệm màu | Thấp (pH ±0,5–1,0) | Rất thấp | Rất nhanh | Kiểm tra sơ bộ, giáo dục, đo tại hiện trường, gia đình, trường học |
| Dung dịch chỉ thị màu | Thấp (pH ±0,5–1,0) | Thấp | Nhanh | Kiểm tra sơ bộ, giáo dục, đo mẫu nước lớn, hiện trường |
| Bút đo pH cầm tay | Cao (pH ±0,01–0,1) | Trung bình | Nhanh | Kiểm tra hiện trường, giám sát đơn giản, đo mẫu nước có màu, sản xuất, nghiên cứu |
| Máy đo pH để bàn | Rất cao (pH ±0,001–0,005) | Rất cao | Vừa phải | Phòng thí nghiệm, kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, nghiên cứu, sản xuất công nghiệp |
| Cảm biến pH (pH sensor) | Cao (tùy model) | Rất cao | Liên tục (real-time) | Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong công nghiệp, nhà máy xử lý nước |
6. Các câu hỏi thường gặp về những cách đo pH nước
Giấy quỳ thử pH có độ chính xác cao không?
Không, giấy quỳ chỉ cung cấp giá trị pH xấp xỉ, thường sai số ±0,5–1,0 đơn vị. Phương pháp này phù hợp để xác định nhanh nước có tính axit, trung tính hay kiềm, nhưng không đủ chính xác cho nghiên cứu hoặc kiểm tra nghiêm ngặt.
Giấy quỳ cho màu nằm giữa hai ô trên bảng màu thì sao?
Khi màu nằm giữa hai ô, giá trị pH nên ước lượng ở khoảng giữa hai mức đó. Ví dụ, nếu màu nằm giữa ô pH 6 và pH 7, có thể ước tính pH ≈ 6,5. Đây là giới hạn của phương pháp giấy quỳ.
Khi nào nên dùng máy đo pH của nước thay vì giấy thử?
Máy đo pH nên dùng khi cần kết quả chính xác, hiển thị số cụ thể và khách quan. Ngoài ra, khi đo các mẫu nước màu đậm hoặc trong các quy trình sản xuất, nghiên cứu, máy đo sẽ tránh sai số do màu sắc ảnh hưởng.
Nhiệt độ có ảnh hưởng đến kết quả test pH nước không?
Có, nhiệt độ thay đổi làm nồng độ ion H+ trong nước, ảnh hưởng đến pH thực tế. Điện cực trong máy đo cũng nhạy với nhiệt độ, nên các thiết bị hiện đại thường có chức năng tự điều chỉnh theo nhiệt độ.
Tại sao nước RO để qua đêm pH bị thay đổi?
Nước RO có pH thấp (khoảng 5–7) do mất khoáng chất. Khi để ngoài không khí, nó hấp thụ CO2 và hình thành axit cacbonic, làm pH giảm thêm so với lúc mới lọc.
Cần lưu ý gì khi đo pH của nước?
Luôn hiệu chuẩn thiết bị trước khi đo, rửa sạch điện cực bằng nước cất, khuấy mẫu nhẹ nhàng để đồng nhất, và chọn phương pháp đo phù hợp với mục đích, ví dụ kiểm tra nhanh hay đo chính xác trong phòng thí nghiệm.
Như vậy, đo pH nước sẽ giúp kiểm tra chất lượng nước an toàn cho sinh hoạt và sản xuất công nghiệp. Tùy theo nhu cầu, chúng ta có thể lựa chọn đúng phương pháp đảm bảo kết quả chính xác, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Quý khách hàng có thể liên hệ ngay với chúng tôi – ATS Water Technology – để được tư vấn và giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS
- Trụ sở chính: 54/18 Bùi Quang Là, P. An Hội Tây, TP. HCM
- Chi nhánh: 77 ĐHT10B, P. Đông Hưng Thuận, TP. HCM
- Tư vấn hỗ trợ: (028) 6258 5368 – (028) 6291 9568
- Email: info@atswatertechnology.com
- Mạng xã hội: Facebook | LinkedIn | Zalo Official
Giải pháp
Công nghệ
Ứng dụng
