Nước khử khoáng (Demineralized/Deionized Water) là loại nước có độ tinh khiết cao, được loại bỏ hầu hết các ion khoáng và tạp chất. Đây là nguồn nước thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, từ điện tử, y tế đến sản xuất năng lượng. Bài viết dưới đây của ATS Water Technology sẽ giúp Quý khách hiểu chi tiết hơn về loại nước này nhé!

1. Nước khử khoáng là gì?

Nước khử khoáng là nước đã được loại bỏ hầu hết các ion khoáng (Ca2+, Mg2+, Na+, Cl, SO42−…), muối hòa tan và tạp chất vô cơ. Đặc tính nổi bật của loại nước này là độ dẫn điện rất thấp và độ tinh khiết cao, thường được ứng dụng trong những quy trình yêu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

Các công nghệ phổ biến để sản xuất nước khử khoáng gồm: trao đổi ion, thẩm thấu ngược (RO) và điện phân trao đổi ion (EDI). Sự kết hợp của các công nghệ này giúp nước đầu ra đạt chất lượng cao, phù hợp cho công nghiệp điện tử, dược phẩm, y tế và phòng thí nghiệm.

Nước khử khoáng là gì?
Nước khử khoáng là nước có độ tinh khiết cao, không chứa các ion khoáng, muối hòa tan, tạp chất vô cơ…

2. Có nên uống nước khử khoáng không?

Không ít người nhầm lẫn rằng nước khử khoáng có độ tinh khiết cao sẽ an toàn để uống. Trên thực tế, nước khử khoáng không được khuyến nghị sử dụng cho mục đích ăn uống. Nguyên nhân là loại nước này đã bị loại bỏ toàn bộ các khoáng chất cần thiết cho cơ thể như canxi, magie, kali – những yếu tố quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải và hoạt động trao đổi chất.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc sử dụng nước hoàn toàn không chứa khoáng trong thời gian dài có thể gây mất cân bằng sinh lý. Do đó, nước khử khoáng chỉ nên được ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu. Đối với nhu cầu sử dụng nước uống, lựa chọn an toàn và phù hợp là nước RO đạt chuẩn uống trực tiếp hoặc nước khoáng thiên nhiên giàu khoáng chất.

Có nên uống nước khử khoáng không?
Nước khử khoáng không nên dùng cho mục đích ăn uống

Xem thêm: So sánh nước khử ion và nước cất: Tiêu chuẩn, đặc điểm, ứng dụng

3. Quy trình xử lý nước khử khoáng

Để tạo ra nước khử khoáng (Demineralized/Deionized Water – DI/DM Water), nước nguồn phải trải qua một chuỗi xử lý phức tạp nhằm loại bỏ ion hòa tan, khoáng chất, tạp chất vô cơ và một phần chất hữu cơ. Quy trình tiêu chuẩn bao gồm các giai đoạn sau:

3.1. Giai đoạn tiền xử lý

  • Từ bồn chứa, nước được bơm qua thiết bị lọc tự rửa Amiad có kích thước lọc 200–300 micron để loại bỏ phần lớn chất rắn lơ lửng, bảo vệ cho hệ thống lọc màng siêu lọc (UF) phía sau.
  • Tiếp đó, nước đi qua lọc đĩa/lưới, rồi được dẫn vào hệ thống UF X-Flow của Pentair. Với kích thước lỗ lọc 0,02 µm và cơ chế lọc từ trong ra ngoài (inside-out), màng UF có khả năng loại bỏ hầu hết tạp chất lớn như vi khuẩn, chất keo, nhũ tương và các hạt rắn nhỏ. Nước sau khi lọc được chứa tạm thời trong bồn trung gian.
  • Từ đây, nước được bơm tiếp vào hệ thống RO hai cấp (RO 2 Pass) bằng bơm ly tâm trục ngang và bơm cao áp. Giữa hai bơm có bộ lọc tinh Aqualine 5 micron nhằm loại bỏ bụi mịn, cặn bẩn, bảo vệ màng RO và thiết bị bơm.
  • Đồng thời, hệ thống được bổ sung hóa chất chống cáu cặn PWT, được định lượng tự động để ngăn ngừa hình thành các lớp cáu cặn do các hợp chất như cacbonat, sunfat, phosphat, silica và hydroxit kim loại. Hóa chất này đạt chứng nhận NSF/ANSI, đảm bảo an toàn khi sử dụng cho hệ thống xử lý nước tinh khiết, đồng thời giúp tăng tuổi thọ màng RO và giảm tần suất vệ sinh (CIP).
Quy trình xử lý nước khử khoáng
Sơ đồ công nghệ xử lý nước khử khoáng

3.2. Giai đoạn xử lý chính

  • Trong giai đoạn này, nước được xử lý qua hệ thống RO 2 Pass sử dụng màng RO công nghiệp LG BW 400 R G2 với công nghệ Thin Film Nanocomposite (TFN), cho hiệu suất khử muối lên đến 99,89%, đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt tiêu chuẩn trước khi chuyển sang công đoạn khử ion bằng EDI.
  • Nhờ ứng dụng công nghệ Feed Spacer low dP, hệ thống giúp giảm chênh lệch áp suất, hạn chế hình thành cáu cặn, giảm tổn thất năng lượng và kéo dài tuổi thọ màng. Toàn bộ màng lọc được bảo vệ bởi vỏ màng RO Codeline của Pentair, giúp ngăn rò rỉ và đảm bảo độ bền trong quá trình vận hành.
  • Nước sau RO được dẫn vào hệ thống EDI (Electrodeionization) – công nghệ kết hợp điện cực, màng trao đổi ion và hạt nhựa trao đổi ion để tạo ra nước siêu tinh khiết, với điện trở lên đến 18,2 MΩ·cm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp, dược phẩm hoặc phòng thí nghiệm.
  • Cuối cùng, nước đi qua bộ lọc hạt nhựa trao đổi ion nhằm loại bỏ hoàn toàn các ion còn sót lại, giúp duy trì chất lượng nước ổn định và đạt chuẩn DI cho các mục đích sử dụng chuyên biệt.
Thiết bị khử khoáng EDI Mpure của MEGA

4. Ứng dụng của nước khử khoáng

Với đặc tính không chứa ion và khoáng chất, nước khử khoáng được xem là nguyên liệu kỹ thuật quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Tùy thuộc vào yêu cầu chất lượng, nước khử khoáng có thể ứng dụng ở các mức độ khác nhau.

Một số lĩnh vực tiêu biểu trong ứng dụng nước khử khoáng bao gồm:

  • Công nghiệp điện – điện tử: Làm sạch bo mạch, vi mạch, linh kiện bán dẫn.
  • Y tế & dược phẩm: Pha chế thuốc, dung dịch tiêm truyền (khi xử lý thành nước pha tiêm – WFI).
  • Phòng thí nghiệm: Pha dung dịch hóa chất, dung môi cho phân tích.
  • Ngành năng lượng: Nước cấp cho nồi hơi áp suất cao, tua bin, nhà máy nhiệt điện.
  • Công nghiệp ô tô và cơ khí: Nước cho ắc quy, dung dịch làm mát, rửa linh kiện.
  • Sơn và xi mạ: Làm sạch bề mặt kim loại, tăng độ bám dính của lớp phủ.

Nhờ vai trò đa dạng này, nước khử khoáng được xem là một trong những yếu tố không thể thiếu trong chuỗi sản xuất công nghiệp hiện đại.

Ứng dụng của nước khử khoáng
Nước khử khoáng được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp

Xem thêm: Yêu cầu và quy trình xử lý nước cấp cho ngành xi mạ

5. Các câu hỏi thường gặp về nước khử khoáng

Nước khử khoáng có uống được không?

Không. Nước khử khoáng chỉ nên sử dụng cho mục đích công nghiệp, nghiên cứu, y tế – không phải nước uống hằng ngày.

Nước khử khoáng khác nước RO như thế nào?

Nước khử khoáng được xử lý thêm bằng trao đổi ion hoặc EDI để loại bỏ hầu hết ion, đạt độ tinh khiết cao hơn, trong khi nước RO chỉ loại bỏ phần lớn chất hòa tan và vẫn có thể dùng để uống.

Quy trình sản xuất nước khử khoáng được thực hiện như thế nào?

Quy trình gồm: tiền xử lý → RO → trao đổi ion → EDI → lọc tinh. Nhờ vậy, nước đầu ra đạt độ tinh khiết cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các ngành công nghiệp và y tế.

Như vậy, nước khử khoáng đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính tinh khiết và độ dẫn điện thấp. Tuy nhiên, loại nước này không được khuyến nghị sử dụng cho mục đích ăn uống vì thiếu khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Nếu Quý khách muốn tìm hiểu thông tin chi tiết hơn thì hãy liên hệ ngay với ATS Water Technology nhé!

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS