Đầu dò cảm biến
Đầu dò cảm biến là thiết bị truyền tín hiệu từ môi trường nước, không khí hoặc chất lỏng đến thiết bị đo. Chúng được sản xuất từ các vật liệu phù hợp với điều kiện hoạt động trong công nghiệp như Epoxy, Polycarbonate, Glass, SS316, Teflon, Ceramics, Polypropylene, PVC và PVDF.
Dòng đầu dò cảm biến AnTech thực hiện các phép đo có độ chính xác cao, phạm vi rộng và truyền các tín hiệu ngay lập tức. Antech cung cấp nhiều loại sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn ứng dụng trong các lĩnh vực: nước uống, nước thải, tháp giải nhiệt, bể bơi, nhà máy thuộc da, nhà máy dệt, nhà máy nhuộm, nhà máy sữa, nhà máy nước giải khát, nhà máy thực phẩm và các quy trình công nghiệp khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu dò pH | ||||||
Model | Khoảng đo lường | Độ dẫn điện tối thiểu | Áp lực/ Nhiệt độ tối đa | Thông số kỹ thuật phần thân thiết bị | Chiều dài dây kết nối | |
ELECTRODE PH 1M SENSOR XS | 0…14 pH | 100 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy/12x150 mm | 1 Meter | |
ELECTRODE PH 6M SENSOR XS | 0…14 pH | 100 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy/12x150 mm | 6 Meter | |
ELECTRODE PH 15M SENSOR XS | 0…14 pH | 100 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy/12x150 mm | 15 Meter | |
ELECTRODE PH 1M E | 0…14 pH | 100 uS | 6 Bar(25oC)/60oC | PC/12x150 mm | 1 Meter | |
ELECTRODE PH 6M E | 0…14 pH | 100 uS | 6 Bar(25oC)/60oC | PC/12x150 mm | 6 Meter | |
ELECTRODE PH 15M E | 0…14 pH | 100 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | PC/12x150 mm | 15 Meter | |
ELECTRODE PH 6M LC SENSOR XS | 0…14 pH | < 1 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | Ultem/12x150 mm | 6 Meter | |
ELECTRODE PH 2200 SPEAR TIP 1M SENSOR XS | 0…14 pH | 100 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | Ultem/12x150 mm | 1 Meter | |
ELECTRODE PH S272CD 3M SENSOR XS | 0…14 pH | 100 uS | 7.5 Bar(25oC)/100oC | PPS(Ryton) / 3/4"NPT | 3 Meter | |
ELECTRODE PH S272CD HF 6M SENSOR XS | 0…14 pH | 100 uS | 7.5 Bar(25oC)/100oC | PPS(Ryton) / 3/4"NPT | 6 Meter | |
PH A1M-BNC GLASS SENSOR | 0…14 pH | 100 uS | 6 Bar(25oC)/50oC | Glass/12x100 mm | -- | |
PH A-S8 GLASS SENSOR | 0…14 pH | 100 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | Glass/12x100 mm | -- | |
Đầu dò ORP | ||||||
Model | Khoảng đo lường | Độ dẫn điện tối thiểu | Áp lực/ Nhiệt độ tối đa | Thông số kỹ thuật phần thân thiết bị |
| |
ELECTRODE ORP 1M SENSOR XS | -2000 to +2000mV | 100 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy/12x150 mm |
| |
ELECTRODE ORP 6M SENSOR XS | -2000 to +2000mV | 100 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy/12x150 mm |
| |
ELECTRODE ORP 15M SENSOR XS | -2000 to +2000mV | 100 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy/12x150 mm |
| |
ELECTRODE ORP 1M E | -2000 to +2000mV | 100 uS | 6 Bar(25oC)/60oC | PC/12x150 mm |
| |
ELECTRODE ORP 6M E | -2000 to +2000mV | 100 uS | 6 Bar(25oC)/60oC | PC/12x150 mm |
| |
ELECTRODE ORP 15M E | -2000 to +2000mV | 100 uS | 6 Bar(25oC)/60oC | PC/12x150 mm |
| |
ELECTRODE ORP S272CD 6M SENSOR XS | -2000 to +2000mV | 100 uS | 7.5 Bar(25oC)/100oC | PPS(Ryton)/ 3/4"NPT |
| |
ORP A1M BNC GLASS SENSOR | -2000 to +2000mV | 100 uS | 6 Bar(25oC)/50oC | Glass/12x100 mm |
| |
ORP A-S8 GLASS SENSOR | -2000 to +2000mV | 100 uS | 6 Bar(25oC)/80oC | Glass/12x100 mm | -- | |
Đầu dò độ dẫn điện | ||||||
Model | Khoảng đo lường | Hằng số Cell | Cân bằng nhiệt độ | Áp lực/ Nhiệt độ tối đa | Vật liệu phần thân | Chiều dài dây kết nối |
SENSOR CONDUCTIVITY SC110N | 0 - 20.000 uS | K=1 +/- 10% | NTC 10K | 6 Bar(25oC)/50oC | PP | 1,5 Meter |
SENSOR CONDUCTIVITY SC125N | 0 - 20.000 uS | K=1 +/- 10% | NTC 10K | 6 Bar(25oC)/50oC | PP | 4 Meter |
SENSOR CONDUCTIVITY SC110N HT | 0 - 20.000 uS | K=1 +/- 10% | PT 100 | 6 Bar(25oC)/100oC | PPO | 1,5 Meter |
SENSOR CONDUCTIVITY SC125N HT | 0 - 20.000 uS | K=1 +/- 10% | PT 100 | 6 Bar(25oC)/100oC | PPO | 4 Meter |
ELECTRODE CONDUCTIVITY NTCK1 AS1 | 0 - 20.000 uS | K=1 +/- 10% | NTC 10K | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy | 1 Meter |
ELECTRODE CONDUCTIVITY NTCK1 AS6 | 0 - 20.000 uS | K=1 +/- 10% | NTC 10K | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy | 6 Meter |
ELECTRODE CONDUCTIVITY NTCK01 AS6 | 0 - 200 uS | K=0.1 +/- 10% | NTC 10K | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy | 6 Meter |
ELECTRODE CONDUCTIVITY GRAPHITE 2CELL PT1000K1 AS1 | 0 - 20.000 uS | K=0.1 +/- 10% | PT 1000 | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy | 1 Meter |
ELECTRODE CONDUCTIVITY GRAPHITE 2CELL PT1000K1 AS6 | 0 - 20.000 uS | K=0.1 +/- 10% | PT 1000 | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy | 6 Meter |
ELECTRODE CONDUCTIVITY GRAPHITE 4CELL PT100K0,45 AS1 | 0 - 10.000 uS | K=0,45 +/- 10% | PT 100 | 6 Bar(25oC)/80oC | Epoxy | 1 Meter |
ELECTRODE CONDUCTIVITY CS676HTTC K:1 SENSOR XS | 0 - 200.000 uS | K=0.1 +/- 10% | PT 100 | 17 Bar(25oC)/200oC | SS316L | 6 Meter |
Ngoài sản phẩm trên, Antech còn cung cấp các dòng sản phẩm bơm định lượng chất lượng : Lara A, Lara PR, Nano A, Lara APS...
Để biết thêm chi tiết về công nghệ, tư vấn thiết kế & thiết bị. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận những tư vấn hữu ích về sản phẩm ngay hôm nay.