Điện thoại
(028) 6258 5368Thiết bị lọc lưới Tequatic™
Thiết bị lọc lưới Tequatic™ đến từ thương hiệu Amiad (Israel) là thiết bị lọc lưới tự động, hoạt động bền bỉ và hiệu quả cho các dòng nước khó xử lý, chứa nồng độ TSS cao, FOG, chất rắn dạng sợi và các tạp chất thô. Tích hợp lọc chéo dòng (cross-flow) có khả năng tự làm sạch liên tục, lắng cưỡng bức (forced settling) và thu gom cặn trong cùng một thiết bị, thiết bị đạt hiệu suất thu hồi nước lên tới 99% và giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.
Đặc điểm sản phẩm
- Hoạt động ổn định với nước có TSS cao: 100 – 10.000+ mg/L
- Xử lý tốt FOG (chất béo, dầu, mỡ), tóc, tảo và chất rắn dạng sợi
- Vận hành hoàn toàn tự động
- Cơ chế tự làm sạch thông minh, liên tục
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt
- Tỷ lệ thu hồi nước cao đến 99%
- Áp suất tổn thất thấp: 0,25 – 2 psi
- Nhu cầu bảo trì thấp, độ bền cao
Thông số kỹ thuật
-
Áp suất đầu vào tối đa
80 psi (5,5 bar)
-
Áp suất đầu vào tối thiểu
30 psi (2,0 bar)
-
Nhiệt độ vận hành tối đa
140°F (60°C)
-
Nhiệt độ vận hành tối thiểu
45°F (7°C)
-
Độ pH (liên tục)
5 – 9
-
Kích thước hạt tối đa vào bộ lọc
1/16” (2.000 micron)
-
Cao độ hoạt động tối đa (so với mực nước biển)
6560 ft (2.000 m)
-
Nguồn điện
380V – 480V, 50/60 Hz, 3 pha, 25A
-
Lưu lượng dòng chảy điển hình
SSC-17-1: 80 – 240 gpm (18,2 – 54,5 m3/h)
SSC-22-1: 120 – 280 gpm (27,3 – 63,6 m3/h)
SSC-27-1: 160 – 320 gpm (36,3 – 72,7 m3/h)
Để đánh giá chính xác tính hiệu quả và tiềm năng ứng dụng của thiết bị lọc lưới Tequatic™, việc tìm hiểu chi tiết về nguyên lý hoạt động, cấu tạo, thông số kỹ thuật và các lợi ích thực tế là điều cần thiết. Phần nội dung dưới đây sẽ phân tích rõ các khía cạnh này nhằm giúp Quý khách hiểu đầy đủ về lý do vì sao thiết bị lọc Tequatic™ đang được ưa chuộng tại nhiều hệ thống xử lý nước thải và tái sử dụng nước công nghiệp.
1. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của thiết bị lọc lưới Tequatic™
Thiết bị lọc lưới Tequatic™ tích hợp nhiều thành phần cơ khí và điều khiển tự động để đảm bảo khả năng xử lý hiệu quả nguồn nước nhiễm bẩn nặng. Cấu tạo của thiết bị cho phép dòng nước luân chuyển tối ưu qua bộ phận lọc, mà không gây tắc nghẽn hoặc tạo áp lực lớn. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc bên trong của thiết bị, Quý khách có thể tham khảo hình ảnh minh họa dưới đây.

Để đạt được hiệu suất lọc cao trong điều kiện nước đầu vào phức tạp, Tequatic™ kết hợp lọc chéo dòng (cross-flow), lắng cưỡng bức (forced settling) và thu gom cặn trong cùng một thiết bị. Thiết bị này không chỉ duy trì lưu lượng ổn định, mà còn hạn chế việc hình thành lớp cặn bẩn bám trên bề mặt lưới. Nhờ đó, thời gian hoạt động được kéo dài và chi phí bảo trì giảm thiểu tối đa. Để hiểu rõ hơn về cách thiết bị vận hành trong thực tế, Quý khách vui lòng xem video minh họa dưới đây.
2. Thông số kỹ thuật của thiết bị lọc lưới Tequatic™
Thiết bị lọc Tequatic™ Plus không chỉ nổi bật về công nghệ mà còn được sản xuất với nhiều dòng model đa dạng nhằm phục vụ các hệ thống xử lý với lưu lượng và chất lượng nước khác nhau.
Thiết bị có model là Tequatic™ Plus F-150 cho skid dòng C.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị lọc tự rửa Amiad Tequatic™, Quý khách hàng hãy theo dõi nhé!
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
Áp suất đầu vào tối đa | 80 psi (5,5 bar) |
Áp suất đầu vào tối thiểu | 30 psi (2,0 bar) |
Nhiệt độ nước xử lý | 45 – 140 °F (7 – 60 °C) |
Nhiệt độ môi trường | 32 – 100 °F (0 – 37,8 °C) |
Cao độ hoạt động tối đa (so với mực nước biển) | 6.500 ft (2000m) |
Độ ẩm tương đối | 95%, không ngưng tụ |
Dải pH (liên tục) | 5,0 – 9,0 |
Nguồn điện (Dòng , C) | 380 – 480V, 50/60Hz, 3 pha, 25A |
Bơm tuần hoàn | 10HP, điều khiển biến tần VFD |
Vật liệu chế tạo chính | Sợi thủy tinh, HDPE, Polycarbonate, SS 316, Vòng đệm Viton, Schedule 80 CPVC, Acetal Copolymer, Khung thép carbon phủ sơn tĩnh điện |
Kích thước | |
Chiều dài | 92” (234 cm) |
Chiều rộng | 50” (127 cm) |
Chiều cao | 85,625” (217 cm) |
Trọng lượng | |
Khô | 2.380 lb (1.080 kg) |
Ướt | 3.050 lb (1.385 kg) |
Kích thước hạt tối đa vào bộ lọc | 0,07” (2mm) |
Phần tử lọc và lưu lượng dòng chảy điển hình | |
SSC – 17 – 1 | 80 – 240 gpm (18,2 – 54,5 m3/hr) |
SSC – 22 – 1 | 120 – 280 gpm (27,3 – 63,6 m3/hr) |
SSC – 27 – 1 | 160 – 320 gpm (36,3 – 72,7 m3/hr) |
Kích thước đường ống | |
Đầu vào | 2,5 inch mặt bích Class 150 (DN65-PN16) |
Đầu ra nước sau lọc | 2,5 inch mặt bích Class 150 (DN65-PN16) |
Xả dòng đậm đặc | 2 inch mặt bích Class 150 (DN50-PN16) |
Cổng xả khi bảo trì | 1 inch mặt bích Class 150 (DN25-PN16) |
Đầu vào CIP | 1 inch mặt bích Class 150 (DN25-PN16) |
Đầu vào hóa chất CIP | 0,5 inch in FPT |
3. Ưu điểm của thiết bị lọc lưới Tequatic™
Thiết bị lọc lưới tự rửa Tequatic™ được phát triển với nguyên tắc lấy tính ổn định và hiệu suất làm trung tâm, đồng thời tối ưu hóa việc bảo trì và tiêu thụ năng lượng. Nhờ cấu trúc thông minh và tính năng tự làm sạch, thiết bị này đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành yêu cầu xử lý nước khắt khe.
- Bảo trì tối thiểu: Giảm thiểu công sức và thời gian bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí lao động.
- Hiệu suất cao: Tối ưu hiệu quả công việc với khả năng tiết kiệm năng lượng tối đa và mang lại kết quả tối ưu.
- Bền bỉ và đáng tin cậy: Được thiết kế cho việc vận hành lâu dài, dễ dàng và ổn định, đảm bảo hiệu suất cao trong suốt thời gian sử dụng.
- Chịu tải cao: Đặc biệt phù hợp với các hệ thống có nồng độ chất rắn lơ lửng cao, duy trì hiệu quả hoạt động lâu dài.
- Tiết kiệm tài nguyên: Tiết kiệm nước và năng lượng, góp phần giảm thiểu chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
- Thiết kế nhỏ gọn: lý tưởng cho không gian lắp đặt hạn chế.
4. Ứng dụng của thiết bị lọc lưới Tequatic™
Với khả năng xử lý hiệu quả nhiều loại tạp chất trong nước, thiết bị Tequatic™ PLUS được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về xử lý nước. Bao gồm:
- Giảm TSS và các chất hữu cơ lơ lửng (BOD, COD, TOC): Hỗ trợ giảm thiểu hoặc loại bỏ chi phí phạt và phụ phí do xả thải vượt quy chuẩn.
- Thay thế hoặc hỗ trợ tiền xử lý: Là giải pháp tiết kiệm chi phí thay thế cho các công đoạn lắng, bể tuyển nổi DAF (Dissolved Air Flotation) hoặc sục khí.
- Bảo vệ màng và lõi lọc: Giảm tải cho các hệ thống màng lọc như MF, UF, RO cũng như các bộ lọc tinh và lọc túi, giúp giảm tần suất thay thế và chu kỳ rửa ngược của các thiết bị lọc vật liệu.
- Ứng dụng trong xử lý nước ngành dầu khí: Giảm TSS trong nước khai thác, bảo vệ giếng chôn lấp và hỗ trợ tái sử dụng nước từ quá trình phá vỡ tầng đá (frack flowback water).
5. ATS Water Technology – Cung cấp thiết bị lọc lưới Tequatic™ uy tín
Công ty TNHH Công Nghệ Nước ATS (ATS Water Technology) là đơn vị phân phối chính thức của Amiad (điển hình là thiết bị lọc Tequatic™) tại Việt Nam, mang đến cho khách hàng những giải pháp xử lý nước toàn diện, tối ưu hóa chi phí và hiệu suất.
Với đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu và dịch vụ hỗ trợ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xử lý nước cho Quý khách. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết nhé!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS
- Trụ sở chính: 54/18 Bùi Quang Là, P. 12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
- Chi nhánh: 77 ĐHT10B, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. HCM
- Tư vấn hỗ trợ: (028) 6258 5368 – (028) 6291 9568
- Email: info@atswatertechnology.com
- Mạng xã hội: Facebook | LinkedIn | Zalo Official

Chúng tôi có thể hỗ trợ gì cho Quý khách?