Việc xử lý nước cấp cho nuôi trồng thủy sản đang dần trở nên cấp thiết khi nguồn nước tự nhiên đang dần suy giảm và ô nhiễm. Giải pháp công nghệ tiên tiến của ATS Water Technology nghiên cứu và phát triển sẽ giúp đảm bảo nguồn nước ổn định, sạch khuẩn và phù hợp từng loài nuôi. Quý khách hàng hãy theo dõi bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé!
1. Các vấn đề của nguồn nước nuôi trồng thủy sản
Trong quá trình nuôi trồng thủy sản, nguồn nước cấp thường đến từ sông, kênh, ao hồ hoặc nước giếng khoan. Tuy nhiên, các nguồn này có thể tiềm ẩn nhiều vấn đề nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và xử lý trước khi đưa vào ao nuôi. Những tạp chất và vi sinh vật trong nước không chỉ làm giảm chất lượng môi trường mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến sức khoẻ vật nuôi, giảm tỷ lệ sống và làm gia tăng chi phí vận hành hệ thống nuôi.
VẤN ĐỀ NGUỒN NƯỚC | HẬU QUẢ |
---|---|
Nước chứa nhiều chất rắn lơ lửng, tảo, váng dầu | Làm suy giảm nồng độ oxy trong nước, gây tắc nghẽn bộ phận hô hấp, tạo căng thẳng sinh lý, giảm khả năng bắt mồi và tăng nguy cơ chết hàng loạt trong đàn thủy sản. Đồng thời, giảm hiệu suất xử lý nước nếu dùng trong sản xuất. |
Sự phát triển của tảo độc (Harmful Algal Blooms) | Sản sinh độc tố gây ngộ độc và chết thủy sản, gây thiếu oxy trầm trọng khi tảo phân huỷ, làm thay đổi màu sắc và mùi vị nước. |
Hiện diện vi khuẩn Vibrio spp. (đặc biệt là Vibrio parahaemolyticus mang gen PirAB) | Gây hội chứng tôm chết sớm (EMS/AHPND); tôm chết hàng loạt trong 10 – 30 ngày đầu sau thả giống; phá sản vụ nuôi, tăng chi phí tái thả, giảm niềm tin người nuôi. |
Ô nhiễm bởi virus đốm trắng (WSSV) | Lây lan cực nhanh; tôm chết ồ ạt trong vòng 3 – 7 ngày từ khi phát bệnh; hầu hết các ao nuôi đều không thể kiểm soát được nếu không xử lý nước triệt để đầu vào. |
Virus đầu vàng (YHV) | Gây chết cấp tính trong vòng 24 – 48 giờ; khó phát hiện sớm bằng mắt thường; khi phát hiện thì tổn thất đã rất nghiêm trọng. |
Virus hoại tử gan tụy (HPV) | Tôm chậm lớn, teo gan tụy, dễ mắc bệnh kế phát; giảm năng suất, tăng thời gian nuôi và chi phí thức ăn. |
Nguồn nước cấp chứa vi khuẩn và virus từ các vụ nuôi trước hoặc trại lân cận | Dễ bùng phát bệnh theo chuỗi ao; các biện pháp truyền thống như ao lắng hoặc khử trùng không đủ hiệu quả; gây thiệt hại diện rộng. |
Chứa TSS cao mang theo vi sinh vật gây bệnh | Chất rắn lơ lửng là giá thể lý tưởng cho vi khuẩn, virus, ký sinh trùng bám vào và đi vào ao nuôi; làm giảm hiệu quả khử trùng và tăng nguy cơ nhiễm bệnh. |
Vi khuẩn gây bệnh kháng thuốc/kháng kháng sinh | Khi đã nhiễm bệnh thì khó điều trị, gây thiệt hại lớn; làm suy giảm hiệu quả của kháng sinh, tăng rủi ro mất trắng vụ nuôi. |

2. Giải pháp xử lý nước cấp cho nuôi trồng thủy sản
Chất lượng nước là yếu tố sống còn trong ngành sản xuất thủy sản công nghiệp. Nước không đạt tiêu chuẩn sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm bệnh, tảo độc phát triển, ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng, hệ miễn dịch và tỷ lệ sống của thủy sản.
Nhằm đảm bảo nguồn nước đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cho việc nuôi tôm, cá và các loài thủy sản khác tránh khỏi các mầm bệnh, Công ty TNHH Công Nghệ Nước ATS (ATS Water Technology) sẽ gửi đến Quý khách hàng quy trình xử lý nước cấp cho nuôi trồng thủy sản, đã được áp dụng cho nhiều dự án nuôi trồng thủy sản quy mô lớn như sau:
- Nguồn nước đầu vào (Feed water): Được lấy từ giếng khoan, kênh rạch, ao hồ hoặc nước biển pha loãng. Nước này được dẫn vào bồn chứa sơ cấp để ổn định lưu lượng, giảm biến động chất lượng nước thô trước khi bước vào quy trình xử lý.
- Bơm cấp (Feed Pump): Đảm nhiệm vai trò đưa nước từ bồn chứa đến hệ thống xử lý với áp suất ổn định, phù hợp với yêu cầu vận hành của từng thiết bị phía sau.
- Thiết bị lọc tự rửa (Auto self-cleaning filter): Là thiết bị lọc cơ học có khả năng loại bỏ các chất rắn lơ lửng, tạp chất thô có kích thước từ 200 – 300 micron. Thiết bị này có chức năng rửa ngược tự động, giúp giảm thời gian gián đoạn hệ thống, giảm chi phí vận hành và nâng cao tuổi thọ các thiết bị phía sau.
- Hệ thống lọc siêu lọc UF (Ultrafiltration system): Sử dụng màng lọc UF có kích thước lỗ khoảng 0,02 µm để loại bỏ hiệu quả vi khuẩn, virus, tảo, chất keo và các hợp chất hữu cơ phân tử lớn. Đây là bước rất quan trọng trong việc kiểm soát mầm bệnh và ổn định chất lượng sinh học của nước nuôi.

3. Lợi ích khi ứng dụng giải pháp xử lý nước sạch cho nuôi trồng thủy sản
Việc sử dụng nước sạch đạt chuẩn không chỉ là điều kiện tiên quyết trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp, mà còn là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh tế, sản lượng, và tính bền vững của cả hệ thống. Ứng dụng các giải pháp xử lý nước tiên tiến giúp kiểm soát chất lượng đầu vào, ngăn ngừa dịch bệnh và tối ưu hóa năng suất. Dưới đây là một số lợi ích cụ thể:
- Tăng tỷ lệ sống, rút ngắn thời gian nuôi: Nguồn nước được xử lý ổn định giúp tôm cá sinh trưởng khỏe mạnh, ít bệnh tật, từ đó rút ngắn chu kỳ nuôi.
- Giảm chi phí thuốc và hóa chất: Việc kiểm soát vi sinh, kim loại nặng, amoniac và tạp chất hữu cơ từ đầu vào giúp phòng bệnh hiệu quả, giảm nhu cầu sử dụng thuốc, hóa chất xử lý sự cố.
- Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm: Môi trường nước lý tưởng giúp thủy sản phát triển đồng đều, đạt chuẩn an toàn sinh học, phù hợp tiêu chuẩn khắt khe của thị trường xuất khẩu quốc tế.
- Chủ động nguồn nước, phù hợp nhiều mô hình: Hệ thống xử lý giúp giảm phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên, đặc biệt hiệu quả với các mô hình tuần hoàn (RAS), nuôi trong nhà hoặc khu vực khan hiếm nước sạch.
- Giảm ô nhiễm môi trường: Hệ thống lọc tuần hoàn giúp tiết kiệm tài nguyên nước, giảm phát thải hữu cơ và vi sinh ra môi trường, góp phần phát triển ngành thủy sản bền vững.

4. Các câu hỏi thường gặp về giải pháp xử lý nước cấp cho nuôi trồng thủy sản
Vì sao cần xử lý nguồn nước cấp cho nuôi trồng thủy sản?
Vì nước cấp là môi trường sống trực tiếp của sinh vật nuôi, chứa các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh trưởng. Nếu sử dụng nước vi khuẩn gây bệnh mà không xử lý, sẽ làm tăng nguy cơ dịch bệnh, chết hàng loạt, thiệt hại kinh tế nghiêm trọng.
Giải pháp xử lý nước cấp cho nuôi trồng thủy sản gồm những công nghệ nào?
Giải pháp bao gồm: lọc tự rửa của Amiad, hệ thống lắng lọc cơ học, lọc cát và than hoạt tính, khử trùng (UV, ozone), vi lọc hoặc siêu lọc (UF), và các giai đoạn khử trùng sau lọc. Mỗi mô hình sẽ có thiết kế phù hợp với điều kiện cụ thể.
Làm sao biết hệ thống xử lý nước cấp cho nuôi trồng thủy sản đang hoạt động hiệu quả?
Cần theo dõi các chỉ tiêu chất lượng nước đầu ra định kỳ như độ đục, độ mặn, pH, DO, vi sinh, kim loại nặng… Đồng thời, giám sát áp suất đầu vào/ra của màng lọc, lưu lượng nước xử lý và tình trạng màng, vật liệu lọc.
Như vậy, áp dụng giải pháp xử lý nước cấp cho nuôi trồng thủy sản không chỉ mang lại hiệu quả sinh học, mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững. Đây là hướng đi thiết thực nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí vận hành hệ thống nuôi. Nếu Quý khách hàng muốn tìm hiểu chi tiết hơn về sơ đồ công nghệ xử lý cho vấn đề này thì hãy liên hệ với ATS Water Technology!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS
- Trụ sở chính: 54/18 Bùi Quang Là, P. An Hội Tây, TP. HCM
- Chi nhánh: 77 ĐHT10B, P. Đông Hưng Thuận, TP. HCM
- Tư vấn hỗ trợ: (028) 6258 5368 – (028) 6291 9568
- Email: info@atswatertechnology.com
- Mạng xã hội: Facebook | LinkedIn | Zalo Official