Nước lợ thường xuất hiện ở các vùng ven biển hoặc khu vực nước ngọt bị xâm nhập mặn, chứa hàm lượng muối và tạp chất hòa tan cao. Việc xử lý nước lợ là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo nguồn nước phục vụ sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp. Bài viết này của ATS Water Technology sẽ giới thiệu 4 công nghệ xử lý nước lợ phổ biến và hiệu quả, giúp Quý khách nắm rõ cách xử lý nước lợ phù hợp với nhu cầu.
1. Các phương pháp xử lý nước lợ
Trên thực tế, có nhiều cách xử lý nước lợ từ truyền thống đến hiện đại, mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn công nghệ phù hợp phụ thuộc vào độ mặn của nguồn nước, điều kiện vận hành và ngân sách đầu tư. Dưới đây là 4 công nghệ xử lý nước lợ được áp dụng phổ biến nhất hiện nay.
1.1. Sử dụng màng lọc RO/NF
Công nghệ thẩm thấu ngược (RO) và thẩm thấu nano (NF) là lựa chọn hàng đầu trong xử lý nước lợ nhờ khả năng lọc muối và tạp chất vượt trội. Màng RO có kích thước lọc siêu nhỏ (0,0001 μm), trong khi màng NF là 0,001 μm, giúp loại bỏ đến 99,89% muối hòa tan, kim loại nặng, vi khuẩn và vi rút.
- Ưu điểm:
- Hiệu quả loại bỏ muối và tạp chất rất cao.
- Sản xuất nước tinh khiết đạt chuẩn uống trực tiếp.
- Vận hành ổn định khi được bảo trì đúng cách.
- Nhược điểm:
- Yêu cầu tiền xử lý để bảo vệ màng.
- Vận hành yêu cầu nhân sự kỹ thuật.

1.2. Chưng cất nhiệt
Chưng cất nhiệt là phương pháp truyền thống lâu đời trong công nghệ xử lý nước lợ, dựa trên nguyên lý bay hơi và ngưng tụ. Nước lợ được đun sôi, hơi nước tách khỏi muối và tạp chất, sau đó làm lạnh để thu nước ngọt.
- Ưu điểm:
- Loại bỏ hoàn toàn muối và nhiều loại tạp chất.
- Tiêu diệt vi khuẩn, vi rút nhờ nhiệt độ cao.
- Không cần sử dụng hóa chất.
- Nhược điểm:
- Tiêu tốn nhiều năng lượng nhiệt.
- Yêu cầu diện tích lắp đặt lớn.
- Ít phù hợp với quy mô nhỏ lẻ nếu không có nguồn nhiệt dư.
1.3. Điện thẩm tách
Phương pháp điện thẩm tách (EDI) sử dụng điện cực để tạo ra điện trường, nhờ đó các ion hòa tan trong nước sẽ di chuyển qua màng trao đổi ion theo hướng về điện cực mang điện tích trái dấu. Cơ chế này không chỉ tác động lên ion Na+ và Cl−, mà còn lên hầu hết các ion khác có trong nước, giúp tách muối hiệu quả mà không làm phân hủy phân tử nước.
Ưu điểm:
- Hiệu quả cho xử lý nước lợ có độ mặn thấp đến trung bình.
- Tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với RO trong cùng dải nồng độ muối.
- Không làm phân hủy phân tử nước, chỉ loại bỏ ion hòa tan.
- Hệ thống có thể vận hành linh hoạt, dễ điều chỉnh công suất.
Nhược điểm:
- Không phù hợp với nguồn nước có độ mặn cao (như nước biển).
- Cần nguồn điện ổn định để duy trì điện trường.
- Màng trao đổi ion dễ bị bám bẩn, cần tiền xử lý nước tốt.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số công nghệ truyền thống.

1.4. Trao đổi ion
Trao đổi ion là phương pháp dùng hạt nhựa trao đổi ion để loại bỏ các ion muối trong nước. Đây là một phần của nhiều hệ thống công nghệ xử lý nước lợ hiện đại.
- Ưu điểm:
- Xử lý hiệu quả các ion đặc thù.
- Hệ thống gọn nhẹ, dễ vận hành.
- Nhược điểm:
- Cần tái sinh hạt nhựa định kỳ để duy trì hiệu quả.
- Hiệu quả xử lý phụ thuộc vào chất lượng nguồn nước và dung lượng trao đổi của hạt nhựa.
Dưới đây là bảng so sánh 4 phương pháp xử lý nước lợ, Quý khách hàng có thể tham khảo:
TIÊU CHÍ | MÀNG RO / NF | CHƯNG CẤT NHIỆT | ĐIỆN THẨM TÁCH | TRAO ĐỔI ION |
---|---|---|---|---|
Nguyên lý | Dùng áp lực cao đẩy nước qua màng lọc siêu nhỏ, giữ lại muối và tạp chất | Đun sôi nước lợ, thu hơi nước ngưng tụ thành nước ngọt | Điện cực tạo điện trường, ion hòa tan di chuyển qua màng trao đổi ion về phía điện cực trái dấu. | Dùng hạt nhựa trao đổi ion thay thế ion muối bằng ion lành tính |
Hiệu quả loại bỏ muối | RO: ~99,89%, NF: ~95 – 98% | Gần 100% | Tốt với nước lợ có độ mặn thấp – trung bình. | Hạn chế, chỉ xử lý được ion đặc thù đến khi nhựa bão hòa. |
Ưu điểm | Loại bỏ muối, kim loại nặng, vi sinh; nước đầu ra tinh khiết | Loại bỏ hoàn toàn muối và vi khuẩn; không dùng hóa chất |
|
Hiệu quả cao với nguồn nước có nồng độ kim loại thấp. |
Nhược điểm | Cần tiền xử lý; yêu cầu kỹ thuật vận hành | Tốn năng lượng; cần diện tích lớn |
|
Cần tái sinh hạt nhựa; không xử lý hết tạp chất |
Phạm vi áp dụng | Nhà máy nước, công nghiệp thực phẩm, dân dụng | Công nghiệp, nơi có sẵn nguồn nhiệt | Xử lý nước lợ quy mô vừa, độ mặn thấp – trung bình. | Xử lý nước uống, dược phẩm, kết hợp với RO |
Xem thêm: Nước nhiễm mặn là gì? Cách nhận biết nước nhiễm mặn
2. Quy trình xử lý nước lợ toàn diện
Một quy trình xử lý nước lợ khoa học và đầy đủ sẽ giúp đảm bảo chất lượng nước đầu ra ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí vận hành. Quy trình này thường gồm ba giai đoạn chính: tiền xử lý, xử lý chính và bảo dưỡng hệ thống. Mỗi giai đoạn đóng vai trò quan trọng, đảm bảo loại bỏ hiệu quả muối, tạp chất và vi sinh vật có hại.
2.1. Giai đoạn tiền xử lý
Mục tiêu của giai đoạn này là loại bỏ cặn thô, giảm độ đục và bảo vệ các thiết bị lọc tinh ở bước sau.
- Lọc tự rửa Amiad (200 – 300 μm): Nước từ bồn chứa được bơm qua thiết bị lọc đĩa/lọc lưới, loại bỏ các hạt rắn lơ lửng kích thước lớn. Hệ thống tự động rửa ngược, giảm công tác bảo trì.
- Hệ thống siêu lọc UF X-Flow (Pentair): Ứng dụng công nghệ lọc “inside-out” với kích thước lỗ lọc 0,02 μm, loại bỏ gần như hoàn toàn vi khuẩn, virus, chất keo và chất rắn mịn. Một phần nước sau UF sẽ cấp cho RO, phần còn lại dùng rửa ngược màng UF.
- Thiết bị lọc tinh Aqualine 5 μm: Trước khi vào RO, nước sẽ đi qua bộ lọc tinh để loại bỏ cặn tồn đọng trong bồn chứa, bảo vệ bơm cao áp và màng RO.
- Châm hóa chất chống cáu cặn (SpectraGuard™ 360 – PWT): Hoá chất được châm trước hệ RO nhằm kiểm soát kết tủa như CaCO3, BaSO4, Fe, Mn… kéo dài tuổi thọ màng. Sản phẩm đạt chứng nhận NSF/ANSI 60, an toàn cho nước uống.

2.2. Giai đoạn xử lý chính
Đây là bước trọng tâm của công nghệ xử lý nước lợ, loại bỏ muối và tạp chất còn sót lại để tạo ra nguồn nước đạt tiêu chuẩn cao.
Hệ thống RO:
- Màng RO công nghiệp LG BW 400 AFR G2: Ứng dụng công nghệ TFN (Thin Film Nanocomposite) với hiệu suất loại bỏ muối lên tới 99,8%. Thiết kế Feed Spacer Low dP giúp giảm chênh áp, hạn chế đóng cặn.
- Vỏ màng RO Pentair Codeline: Sản xuất từ vật liệu composite chịu áp suất cao, bảo vệ màng khỏi nứt vỡ và rò rỉ.

2.3. Giai đoạn bảo dưỡng hệ thống
Bảo dưỡng định kỳ là yếu tố bắt buộc để hệ thống duy trì hiệu quả xử lý lâu dài.
- Súc rửa màng RO định kỳ (CIP): Thực hiện khi lưu lượng giảm, áp suất tăng hoặc chất lượng nước đầu ra không đạt, cần sử dụng hóa chất chuyên dụng.
- Hóa chất súc rửa màng lọc PWT (OptiClean™): Bao gồm các dòng OptiClean™ A+, B+, D, S giúp loại bỏ cáu cặn hữu cơ, vô cơ, silica và cáu cặn vi sinh.
- Lọc tinh Aqualine: Sau bơm CIP, thiết bị lọc tinh tiếp tục loại bỏ cặn phát sinh trong quá trình súc rửa, ngăn tái bám cặn vào hệ thống.

Xem thêm: Xử lý nước nhiễm mặn | Giải pháp tận dụng nguồn nước bền vững
3. Các câu hỏi thường gặp về cách xử lý nước lợ
Vì sao cần xử lý nước lợ?
Nước lợ chứa hàm lượng muối cao, có thể gây hại sức khỏe, làm ăn mòn thiết bị và ảnh hưởng đến cây trồng. Xử lý nước lợ giúp đảm bảo chất lượng nước và bảo vệ hệ thống cấp nước.
Phương pháp nào xử lý nước lợ hiệu quả?
Màng RO được đánh giá cao nhất với hiệu quả loại bỏ muối lên đến 99,89%. Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp, các phương pháp chưng cất, trao đổi ion hoặc điện thẩm tách cũng có thể phù hợp.
Những điều gì cần lưu ý khi chọn phương pháp xử lý nước lợ?
Khi chọn hệ thống xử lý nước lợ, cần xác định chất lượng nước đầu vào và chọn công nghệ phù hợp với nhu cầu. Đồng thời, hãy cân nhắc chi phí đầu tư – vận hành và ưu tiên nhà cung cấp uy tín, có hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
Như vậy, việc xử lý nước lợ đúng cách sẽ giúp Quý khách có nguồn nước sạch, an toàn và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Dù là xử lý bằng màng RO hiện đại hay phương pháp chưng cất, điện phân, trao đổi ion, thì lựa chọn công nghệ phù hợp chính là yếu tố quyết định hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với ATS Water Technology để được tư vấn chi tiết nhé!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS
- Trụ sở chính: 54/18 Bùi Quang Là, P. An Hội Tây, TP. HCM
- Chi nhánh: 77 ĐHT10B, P. Đông Hưng Thuận, TP. HCM
- Tư vấn hỗ trợ: (028) 6258 5368 – (028) 6291 9568
- Email: info@atswatertechnology.com
- Mạng xã hội: Facebook | LinkedIn | Zalo Official