Xử lý nước mặt là bước quan trọng để đảm bảo nguồn nước sinh hoạt đạt chuẩn. Nước mặt dễ khai thác nhưng thường bị ô nhiễm bởi vi sinh, kim loại nặng và chất hữu cơ. Nếu Quý khách hàng muốn biết đâu là công nghệ xử lý nước cấp từ nguồn nước mặt hiệu quả, để loại bỏ tối đa tạp chất và ổn định chất lượng nước đầu ra, thì hãy theo dõi bài viết sau của ATS Water Technology.

1. Đặc điểm của nguồn nước mặt

Nguồn nước mặt bao gồm các loại nước từ sông, hồ, suối, kênh, rạch và ao hồ tự nhiên. Đây là nguồn nước dễ khai thác, được sử dụng phổ biến để cấp nước sinh hoạt và sản xuất công nghiệp tại khắp nước ta. Tuy nhiên, nước mặt cũng tồn tại nhiều hạn chế nhất định, đòi hỏi quy trình xử lý nghiêm ngặt trước khi đưa vào sử dụng thực tế.

Một số đặc điểm chính của nước mặt:

  • Dễ bị ô nhiễm bởi hoạt động con người: Chất thải sinh hoạt, nước thải nông nghiệp và công nghiệp, chất tẩy rửa, rác hữu cơ… đều có thể xâm nhập vào nguồn nước mặt.
  • Hàm lượng chất rắn lơ lửng cao: Gồm đất cát, bùn, tảo, sinh vật phù du, chất keo và nhũ tương – gây độ đục cao, ảnh hưởng đến công đoạn lọc.
  • Nồng độ vi sinh vật lớn: Coliforms, E. coli và các vi khuẩn gây bệnh phát triển nhờ điều kiện nhiệt độ thuận lợi và nguồn dinh dưỡng hữu cơ hữu cơ dồi dào.
  • Biến động mạnh theo mùa: Vào mùa mưa, nước mặt thường nhiễm bẩn từ các dòng nước chảy tràn; trong mùa khô, hàm lượng hữu cơ và độ mặn có thể tăng cao đột biến.
  • Khả năng tồn tại kim loại nặng và hóa chất độc hại: Một số vùng chịu ảnh hưởng từ khai thác khoáng sản hoặc sản xuất công nghiệp thường có nước mặt tích luỹ Fe, Mn, As, Hg cùng với tàn dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
  • Mùi vị và màu sắc thay đổi: Sự phát triển của vi sinh vật và rong tảo làm nước có mùi khó chịu, tanh hôi, xuất hiện màu xanh hoặc nâu, rất khó kiểm soát nếu thiếu biện pháp xử lý phù hợp.
Đặc điểm của nguồn nước mặt
Nguồn nước mặt dễ khai thác nhưng thường bị ô nhiễm và đục, cần xử lý trước khi sử dụng

2. Sơ đồ công nghệ và quy trình xử lý nước mặt

Quy trình xử lý nước mặt để làm nước cấp sinh hoạt bao gồm 3 giai đoạn chính: tiền xử lý, xử lý chính và bảo dưỡng hệ thống.

Sơ đồ công nghệ xử lý nước mặt làm nước cấp sinh hoặt
Sơ đồ công nghệ xử lý nước mặt làm nước cấp sinh hoặt

Dưới đây là mô tả chi tiết từng giai đoạn:

2.1. Giai đoạn tiền xử lý

Giai đoạn này nhằm loại bỏ các tạp chất thô, giảm độ đục, cặn lơ lửng và sinh vật phù du, giúp bảo vệ hệ thống siêu lọc và màng RO phía sau.

  • Lọc tự rửa Amiad (200 – 300μm): Nước từ bồn chứa được bơm qua thiết bị lọc đĩa/lọc lưới có khả năng loại bỏ chất rắn lơ lửng kích thước lớn. Thiết bị này hoạt động tự động và có thể tự làm sạch thông qua cơ chế rửa ngược, giảm thiểu công bảo trì.
  • Hệ thống siêu lọc UF X-Flow (Pentair): Áp dụng công nghệ lọc “inside-out” với kích thước lỗ lọc chỉ 0,02μm. UF loại bỏ gần như hoàn toàn vi khuẩn, virus, chất keo, chất rắn mịn và hợp chất hữu cơ. Nước sau UF được đưa vào bồn trung gian – một phần sẽ cấp cho hệ thống RO, phần còn lại dùng để rửa ngược màng lọc UF.
  • Thiết bị lọc tinh lưu lượng cao Aqualine 5μm: Trước khi nước vào hệ RO, dòng nước sẽ đi qua bộ lọc tinh nhằm loại bỏ cáu cặn có trong bồn chứa trong thời gian dài lưu trữ, bảo vệ bơm cao áp và màng RO khỏi nguy cơ nghẹt tắc.
  • Châm hóa chất chống cáu cặn (SpectraGuard™ 360 – PWT): Hóa chất được châm trước RO để kiểm soát thành phần gây kết tủa (CaCO3, BaSO4, Fe, Mn…), kéo dài tuổi thọ màng. Sản phẩm được chứng nhận NSF/ANSI 60 – an toàn cho nước uống.
Vỏ lọc tinh Aqualine
Thiết bị lọc tinh Aqualine có sẵn tại kho ATS Water Technology

2.2. Giai đoạn xử lý chính

Đây là bước lọc tinh cuối cùng để loại bỏ muối, kim loại nặng, amoni và vi sinh vật. Kết quả là nguồn nước thành phẩm đạt tiêu chuẩn nước uống và dùng cho chế biến thực phẩm.

Hệ thống RO:

  • Màng RO công nghiệp LG BW 400 AFR G2: Sử dụng công nghệ TFN (Thin Film Nanocomposite) tiên tiến với hiệu suất loại bỏ muối đến 99,8%. Ngoài ra, thiết kế Feed Spacer Low dP giúp giảm chênh áp và ngăn cặn bám trên màng.
  • Vỏ màng RO Pentair Codeline: Được sản xuất từ vật liệu composite chịu áp cao, bảo vệ màng RO khỏi nứt vỡ, rò rỉ và tăng tuổi thọ hệ thống.
LG BW 400 AFR G2
Các thông số của màng RO LG BW 400 AFR G2

2.3. Giai đoạn bảo dưỡng hệ thống

Bảo trì định kỳ giúp duy trì hiệu suất xử lý, giảm nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ màng.

  • Súc rửa màng RO định kỳ (CIP): Khi hệ thống có dấu hiệu như giảm lưu lượng, tăng áp suất hoặc chất lượng nước đầu ra giảm, cần thực hiện CIP bằng hóa chất chuyên dụng.
  • Hóa chất súc rửa màng lọc PWT (OptiClean™): Các sản phẩm như OptiClean™ A+, OptiClean™ B+, OptiClean™ D hoặc OptiClean™ S được sử dụng để loại bỏ chất bẩn hữu cơ, vô cơ, silica và cáu cặn vi sinh trên màng RO.
  • Lọc tinh Aqualine: Tiếp tục đảm nhận vai trò lọc các cặn tạp sinh ra trong quá trình CIP, ngăn không cho tái bám cặn vào hệ thống sau khi vệ sinh.
Hiệu quả của hóa chất rửa màng chuyên dụng PWT
Hiệu quả của hóa chất rửa màng chuyên dụng PWT

3. Các câu hỏi thường gặp về xử lý nước mặt

Các phương pháp xử lý nước mặt phổ biến hiện nay là gì?

Một số cách xử lý nước mặt phổ biến gồm: lắng – lọc (ví dụ như lọc tự rửa Amiad…) – khử trùng, siêu lọc (UF), thẩm thấu ngược (RO), ozone và UV. Tùy theo chất lượng đầu vào và yêu cầu đầu ra, quy trình có thể kết hợp nhiều công nghệ.

Quy trình xử lý nước mặt gồm những bước nào?

Quy trình – sơ đồ công nghệ xử lý nước mặt thông thường gồm 3 bước: tiền xử lý (lọc thô, UF), xử lý chính (RO), và bảo trì hệ thống (CIP, thay thế vật tư).

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý nước mặt?

Chất lượng nguồn nước (độ đục, vi sinh, hữu cơ, TDS…), thiết kế hệ thống, chất lượng vật tư (màng lọc, hóa chất) và quy trình vận hành/bảo trì là những yếu tố quan trọng nhất.

Như vậy, việc ứng dụng đúng công nghệ xử lý nước mặt giúp đảm bảo an toàn sức khỏe và hiệu quả vận hành lâu dài. Quy trình gồm 3 giai đoạn: tiền xử lý, xử lý chính và bảo dưỡng hệ thống – kết hợp cùng hóa chất chuyên dụng sẽ giúp Quý khách chủ động kiểm soát chất lượng đầu ra, đáp ứng yêu cầu QCVN và nâng cao hiệu quả vận hành. Hãy liên hệ ngay với ATS Water Technology để được tư vấn.

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS