Theo quy chuẩn của Bộ Y tế, nước được coi là bị nhiễm mangan khi hàm lượng mangan vượt quá 0,1 mg/l. Bài viết này của ATS Water Technology sẽ giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về dấu hiệu, tác hại của mangan trong nước và quan trọng nhất là những cách xử lý nước nhiễm mangan hiệu quả. Hãy theo dõi nhé!
1. Nguyên nhân nguồn nước bị nhiễm mangan
Sự hiện diện của mangan trong nước, đặc biệt là nước ngầm, không phải ngẫu nhiên mà có những nguyên nhân rõ ràng. Điển hình như sau:
- Thành phần địa chất và đất đá: Mangan là một nguyên tố phổ biến trong vỏ Trái Đất, thường được tìm thấy trong các loại đá và đất chứa sắt. Khi nước ngầm di chuyển qua những vùng địa chất giàu mangan, nó có thể hòa tan và cuốn theo các ion mangan do sự tương tác hóa học giữa nước và các khoáng chất.
- Ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp và nông nghiệp: Các hoạt động khai khoáng, luyện kim, sử dụng phân bón có chứa mangan trong nông nghiệp… có thể trực tiếp hoặc gián tiếp thải mangan vào nguồn nước. Mangan từ các nguồn ô nhiễm này sẽ được hòa tan và phân tán trong nước, làm tăng hàm lượng mangan.
2. Dấu hiệu nhận biết nước nhiễm mangan
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết nguồn nước bị nhiễm mangan:
- Màu đục: Khi mangan hòa tan trong nước, nó tạo ra các phức chất có màu, khiến nước trở nên đục. Đây không phải là màu đục do cặn đất hay rong rêu, mà là một màu đục đặc trưng, thường có màu nâu nhạt đến xám.
- Mùi tanh: Mùi này không giống mùi tanh của cá, mà là một mùi kim loại đặc trưng, gần giống như mùi “máu” hoặc “gỉ sắt”. Đây là một dấu hiệu rõ rệt của nước nhiễm kim loại nặng, trong đó có mangan.
- Cặn đen: Đây là đặc điểm nhận biết rõ ràng nhất. Khi tiếp xúc với oxy trong không khí, mangan hòa tan sẽ oxy hóa thành MnO2 (manganese(IV) dioxide) – một chất rắn có màu đen. Lớp cặn này bám trên bề mặt chứa nước, tạo thành những vệt đen khó tẩy rửa.
3. Tác hại của nước nhiễm mangan
Ô nhiễm mangan trong nước đang trở thành vấn đề cần được quan tâm do những tác hại nghiêm trọng đối với nông nghiệp, công nghiệp và sức khỏe con người.
3.1. Nông nghiệp
Sử dụng nước có hàm lượng mangan cao để tưới tiêu cho cây trồng có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển và năng suất của cây. Mangan dư thừa có thể gây độc cho cây và ảnh hưởng đến chất lượng nông sản. Ngoài ra còn gây ô nhiễm môi trường đất, nước, gây hại cho hệ sinh thái địa phương.
Trong chăn nuôi, dùng nước nhiễm mangan có thể gây bệnh, ức chế sự tăng trưởng và làm giảm sức đề kháng của gia súc, gia cầm.
3.2. Công nghiệp
Trong các quy trình công nghiệp như sản xuất, chế biến, nước bị nhiễm mangan có thể làm giảm chất lượng sản phẩm, gây hư hỏng máy móc, thiết bị. Nước thải công nghiệp chứa mangan cao có thể gây ô nhiễm nguồn tiếp nhận, ảnh hưởng đến cộng đồng xung quanh. Chi phí xử lý nước nhiễm mangan trong công nghiệp cũng rất cao, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
3.3. Tác hại với con người
Sử dụng nước có nồng độ mangan cao trong thời gian dài có thể dẫn đến tích tụ mangan trong cơ thể, gây ra các vấn đề sức khỏe như rối loạn thần kinh, nhức đầu, mệt mỏi, tổn thương gan, thận. Trẻ em và phụ nữ mang thai là những đối tượng dễ bị ảnh hưởng nhất, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ[1]. Mangan trong nước ở mức cao cũng có thể gây mùi vị khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
4. Cách xử lý nước nhiễm mangan
Sau đây là một số phương pháp khử mangan trong nguồn nước:
4.1. Sử dụng hạt nhựa trao đổi ion để loại bỏ mangan
Nguyên lý: Trao đổi ion là quá trình trong đó các ion không mong muốn trong nước (như mangan) được thay thế bằng các ion khác (thường là natri (sodium) hoặc canxi (calci)) từ một chất trao đổi ion như nhựa resin trao đổi ion.
Cách thực hiện:
- Chuẩn bị hệ thống: Thiết lập một hệ thống trao đổi ion.
- Chạy nước qua hệ thống: Nước có chứa mangan được dẫn qua cột chất trao đổi ion.
- Trao đổi ion: Các ion mangan có trong nước sẽ được hấp thụ bởi chất liệu trao đổi ion, trong khi các ion natri (sodium) hoặc canxi (calci) sẽ được giải phóng vào nước.
- Rửa và tái sinh: Sau một thời gian sử dụng, hạt nhựa trao đổi ion sẽ bão hòa với mangan và cần được tái sinh để phục hồi khả năng trao đổi ion.
4.2. Khử mangan trong nước bằng phương pháp Oxy hóa
Nguyên lý: Oxy hóa là quá trình chuyển đổi mangan từ dạng hòa tan (Mn2+) thành dạng không hòa tan (MnO2) thông qua phản ứng hóa học, thường bằng cách sử dụng oxy hoặc các chất oxy hóa.
Cách thực hiện:
- Thêm chất oxy hóa: Chất oxy hóa (như khí oxy, ozone, natri hypochlorit (sodium hypochlorite), kali permanganat (potassium permanganate)) được thêm vào nước có chứa mangan.
- Phản ứng hóa học: Mangan trong nước sẽ được oxy hóa từ Mn2+ thành MnO2, tạo ra một dạng không hòa tan.
- Lọc để loại bỏ: Sau khi mangan đã được oxy hóa, các hạt MnO2 sẽ lắng xuống hoặc có thể được lọc qua bộ lọc để loại bỏ khỏi nước.
4.3. Xử lý nước nhiễm mangan bằng màng RO
Nguyên lý: Màng RO chỉ cho phân tử nước đi qua và giữ lại vi khuẩn, vi rút, và những tạp chất lớn hơn 0,0001 μm trong đó có ion Mn2+ (mangan).
Cách thực hiện:
- Chuẩn bị hệ thống lọc: Thiết lập một hệ thống màng lọc nước RO.
- Dẫn nước qua màng: Nước chứa mangan được bơm qua màng, nơi mà các ion mangan sẽ bị giữ lại trong khi nước sạch sẽ đi qua.
- Rửa màng và thay thế màng: Màng cần được tẩy rửa định kỳ để tránh tắc nghẽn và thay thế khi cần thiết để đảm bảo hiệu suất lọc tốt.
Phương pháp | Trao đổi ion | Oxy hóa | Màng RO |
Ưu điểm | Hiệu quả cao, loại bỏ nhiều ion | Hiệu quả cao, đơn giản, chi phí thấp. | Loại bỏ nhiều loại chất ô nhiễm, không sử dụng hóa chất |
Nhược điểm | Chi phí đầu tư ban đầu cao, cần tái sinh | Có thể tạo ra sản phẩm phụ độc hại | Chi phí đầu tư ban đầu cao, cần vệ sinh thường xuyên để tránh tắc nghẽn |
Ứng dụng | Nước có nồng độ mangan cao, cần loại bỏ nhiều ion cùng lúc | Nước có nồng độ mangan vừa phải | Nước có độ đục cao, cần loại bỏ các hạt lơ lửng |
Bảng so sánh ưu nhược điểm của những phương pháp xử lý nước bị nhiễm mangan
Để chọn được cách xử lý mangan trong nước phù hợp với cần dựa vào:
- Hàm lượng mangan: Nếu hàm lượng mangan ở trong nước cao, phương pháp trao đổi ion hoặc oxy hóa sẽ hiệu quả hơn.
- Các đặc tính khác của nước ngầm (pH, độ cứng, tạp chất…): Nếu nước chứa nhiều chất ô nhiễm khác, phương pháp màng lọc có thể là lựa chọn tốt.
- Yêu cầu về chất lượng nước sau xử lý: Nếu yêu cầu về chất lượng nước rất cao, có thể kết hợp nhiều phương pháp.
- Chi phí: Cân nhắc chi phí đầu tư và vận hành của từng phương pháp với ngân sách dự kiến.
Quý khách có thể liên hệ với ATS Water Technology để được tư vấn giải pháp xử lý nước hiệu quả nhất.
5. Một số câu hỏi liên quan đến nước bị nhiễm mangan
Mức độ mangan trong nước như thế nào được coi là an toàn?
Theo QCVN 01-1:2018/BYT của Việt Nam, với nước ăn uống, hàm lượng mangan không được vượt quá 0,1 mg/l.
Tại sao nước giếng khoan thường bị nhiễm mangan?
Do nước ngầm di chuyển qua các vùng địa chất giàu mangan, hòa tan và cuốn theo ion mangan. Nồng độ mangan phụ thuộc vào hàm lượng mangan trong trầm tích và đá địa chất khu vực.
Có thể dùng nước nhiễm mangan để nấu ăn được không?
Không nên. Nước bị nhiễm mangan không chỉ gây mùi vị khó chịu, giảm chất lượng món ăn, mà còn có thể gây hại sức khỏe khi tiêu thụ qua đường ăn uống.
Như vậy, nước nhiễm mangan sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, nông nghiệp và công nghiệp. Bằng cách nhận biết sớm các dấu hiệu và áp dụng đúng phương pháp xử lý, bạn có thể loại bỏ hiệu quả mangan trong nước. Hãy hành động ngay hôm nay để đảm bảo nguồn nước sạch, an toàn cho tương lai. Liên hệ ngay với chúng tôi – ATS Water Technology để được tư vấn sớm nhất có thể nhé!
Công Ty TNHH Công Nghệ Nước ATS
- Trụ sở chính: 54/18 Bùi Quang Là, P. 12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
- Chi nhánh: 77 ĐHT10B, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. HCM
- Tư vấn hỗ trợ: (028) 6258 5368 – (028) 6291 9568
- Email: info@atswatertechnology.com
- Mạng xã hội: Facebook | LinkedIn | Zalo Official
Nguồn tham khảo:
[1] Ljung, K., & Vahter, M. (2007). Time to re-evaluate the guideline value for manganese in drinking water?. Environmental health perspectives, 115(11), 1533-1538.